Đang truy cập :
56
Hôm nay :
18368
Tháng hiện tại
: 184397
Tổng lượt truy cập : 9805838
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | ||||||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ, KINH TẾ VÀ THỦY SẢN | ||||||||||||||
SỔ GỐC CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG | ||||||||||||||
Khóa học: 2020-2021 | ||||||||||||||
Hình thức đào tạo: Liên thông | ||||||||||||||
Quyết định công nhận tốt nghiệp số: 169/QĐ-CNKTTS-ĐT ngày 18/4/2022 | ||||||||||||||
STT | Họ và tên người học | Ngày tháng năm sinh | Quê quán | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Ngành/ nghề đào tạo | Năm tốt nghiệp | Xếp loại tốt nghiệp | Số hiệu bằng tốt nghiệp | Số vào sổ gốc cấp bằng tốt nghiệp | Người nhận bằng tốt nghiệp ký và ghi rõ họ tên | Ghi chú | |
LỚP CL.ĐCN01A | ||||||||||||||
1 | Lê Xuân | An | 19.02.1994 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2022 | Khá | LCĐ00001 | 01LCĐ22CNKTTS | ||
2 | Nguyễn Văn | An | 10.08.2001 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2022 | Khá | LCĐ00002 | 02LCĐ22CNKTTS | ||
3 | Nguyễn Minh | Diện | 30.07.2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2022 | TBK | LCĐ00003 | 03LCĐ22CNKTTS | ||
4 | Vũ Đức | Huy | 09.10.2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2022 | TBK | LCĐ00004 | 04LCĐ22CNKTTS | ||
5 | Nguyễn Hải | Nam | 20.05.2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2022 | TBK | LCĐ00005 | 05LCĐ22CNKTTS | ||
6 | Đỗ Thanh | Tùng | 23.04.1996 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2022 | TBK | LCĐ00006 | 06LCĐ22CNKTTS | ||
LỚP CL.CNTT01A | ||||||||||||||
7 | Nguyễn Nhật | Ánh | 09.04.2001 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TB | LCĐ00007 | 07LCĐ22CNKTTS | ||
8 | Trần Công | Định | 03.10.2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TB | LCĐ00008 | 08LCĐ22CNKTTS | ||
9 | Phạm Trọng | Hải | 18.08.2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | LCĐ00009 | 09LCĐ22CNKTTS | ||
10 | Nguyễn Khánh | Linh | 23.12.2001 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | LCĐ00010 | 10LCĐ22CNKTTS | ||
11 | Nguyễn Sinh | Tú | 24.12.2000 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | Khá | LCĐ00011 | 11LCĐ22CNKTTS | ||
LỚP CL.ML01A | ||||||||||||||
12 | Vũ Văn | Khải | 17.06.2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | Khá | LCĐ00012 | 12LCĐ22CNKTTS | ||
13 | Phạm Văn | Tùng | 15.10.2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | Khá | LCĐ00013 | 13LCĐ22CNKTTS | ||
Hải Phòng, ngày 18 tháng 4 năm 2022 | ||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||
Hồ Đình Hải |
Tác giả bài viết: admin
Nguồn tin: Phòng Đào tạo
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn