Đang truy cập :
115
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 114
Hôm nay :
18368
Tháng hiện tại
: 183892
Tổng lượt truy cập : 9805333
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | ||||||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ, KINH TẾ VÀ THỦY SẢN | ||||||||||||||
SỔ GỐC CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP | ||||||||||||||
Khóa học: 2018-2020; 2019-2021 | ||||||||||||||
Hình thức đào tạo: Chính quy | ||||||||||||||
Quyết định công nhận tốt nghiệp số: 169/QĐ-CNKTTS-ĐT ngày 18/4/2022 | ||||||||||||||
STT | Họ và tên người học | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Ngành/ nghề đào tạo | Năm tốt nghiệp | Xếp loại tốt nghiệp | Số hiệu bằng tốt nghiệp | Số vào sổ gốc cấp bằng tốt nghiệp | Người nhận bằng tốt nghiệp ký và ghi rõ họ tên | Ghi chú | |
TKT56A | ||||||||||||||
1 | Phạm Thu | Phương | 23.11.2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TBK | TC00596 | 01TC22CNKTTS | ||
TCNOT56B | ||||||||||||||
2 | Phạm Trọng | Anh | 15.01.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00597 | 02TC22CNKTTS | ||
TCNTT57A | ||||||||||||||
3 | Phan Mạnh | Cường | 20.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TB | TC00598 | 03TC22CNKTTS | ||
4 | Vũ Trọng | Dương | 21.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00599 | 04TC22CNKTTS | ||
5 | Bùi Hoàng | Đạt | 02.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00600 | 05TC22CNKTTS | ||
6 | Ngô Trung | Đức | 16.11.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TB | TC00601 | 06TC22CNKTTS | ||
7 | Nguyễn Trung | Đức | 16.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TB | TC00602 | 07TC22CNKTTS | ||
8 | Nguyễn Trung | Hiếu | 17.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00603 | 08TC22CNKTTS | ||
9 | Mai Xuân | Hoàng | 09.08.2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00604 | 09TC22CNKTTS | ||
10 | Vũ Huy | Hoàng | 15.01.2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TB | TC00605 | 10TC22CNKTTS | ||
11 | Ngô Thị | Ly | 28.05.2004 | Quảng Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | Khá | TC00606 | 11TC22CNKTTS | ||
12 | Đàm Đức | Mạnh | 03.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00607 | 12TC22CNKTTS | ||
13 | Trịnh Hoàng | Nam | 17.09.2004 | Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TB | TC00608 | 13TC22CNKTTS | ||
14 | Đỗ Hương | Thanh | 05.04.2002 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | Khá | TC00609 | 14TC22CNKTTS | ||
15 | Đỗ Công | Thành | 17.08.2004 | Hài Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TB | TC00610 | 15TC22CNKTTS | ||
16 | Nguyễn Trung | Thành | 13.02.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TB | TC00611 | 16TC22CNKTTS | ||
TCNTT57B | ||||||||||||||
17 | Đỗ Quỳnh | Chi | 21.09.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00612 | 17TC22CNKTTS | ||
18 | Bùi Tiến | Đạt | 10.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00613 | 18TC22CNKTTS | ||
19 | Vũ Ánh | Hạ | 18.11.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | Khá | TC00614 | 19TC22CNKTTS | ||
20 | Bùi Phương | Hoa | 14.05.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00615 | 20TC22CNKTTS | ||
21 | Nguyễn Công Việt | Hưng | 30.04.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00616 | 21TC22CNKTTS | ||
22 | Lê Ngọc | Linh | 23.05.2004 | Ninh Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00617 | 22TC22CNKTTS | ||
23 | Đặng Trung | Nam | 10.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00618 | 23TC22CNKTTS | ||
24 | Vũ Tuyết | Nhi | 11.02.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00619 | 24TC22CNKTTS | ||
25 | Vũ Minh | Phương | 17.01.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00620 | 25TC22CNKTTS | ||
26 | Tô Văn | Quý | 16.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00621 | 26TC22CNKTTS | ||
27 | Phan Thị Ngọc | Tâm | 28.07.2004 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00622 | 27TC22CNKTTS | ||
28 | Vũ Ngọc | Tuấn | 31.05.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00623 | 28TC22CNKTTS | ||
29 | Phạm Thị | Thư | 05.12.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00624 | 29TC22CNKTTS | ||
30 | Bùi Thị | Xuân | 12.02.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00625 | 30TC22CNKTTS | ||
31 | Vũ Thị | Yến | 30.05.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00626 | 31TC22CNKTTS | ||
32 | Phạm Đức | Hùng | 20.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2022 | TBK | TC00627 | 32TC22CNKTTS | ||
TKT57A | ||||||||||||||
33 | Đào Nguyên | Đức | 06.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TB | TC00628 | 33TC22CNKTTS | ||
34 | Đỗ Thị Thanh | Hiền | 19.06.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TB | TC00629 | 34TC22CNKTTS | ||
35 | Phạm Văn | Minh | 10.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TBK | TC00630 | 35TC22CNKTTS | ||
36 | Đặng Hồng | Phong | 11.01.2003 | Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TB | TC00631 | 36TC22CNKTTS | ||
37 | Bùi Đức | Quân | 16.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TB | TC00632 | 37TC22CNKTTS | ||
38 | Bùi Công | Thành | 21.05.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TBK | TC00633 | 38TC22CNKTTS | ||
39 | Vũ Đức | Thuận | 24.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TB | TC00634 | 39TC22CNKTTS | ||
40 | Nguyễn Minh | Trọng | 23.06.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TB | TC00635 | 40TC22CNKTTS | ||
TKT57B | ||||||||||||||
41 | Đặng Ngọc | Anh | 11.01.2004 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TBK | TC00636 | 41TC22CNKTTS | ||
42 | Bùi Đức | Dũng | 19.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TB | TC00637 | 42TC22CNKTTS | ||
43 | Nguyễn Khánh | Duy | 14.06.2004 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TB | TC00638 | 43TC22CNKTTS | ||
44 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 04.05.2004 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TBK | TC00639 | 44TC22CNKTTS | ||
45 | Nguyễn Thanh | Hằng | 04.05.2004 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TB | TC00640 | 45TC22CNKTTS | ||
46 | Quách Thị Thanh | Hương | 11.08.2004 | Hưng Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TBK | TC00641 | 46TC22CNKTTS | ||
47 | Nguyễn Trung | Kiên | 21.01.2004 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TBK | TC00642 | 47TC22CNKTTS | ||
48 | Vũ Thị Khánh | Linh | 25.09.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TBK | TC00643 | 48TC22CNKTTS | ||
49 | Phạm Hiền | Lương | 29.08.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TB | TC00644 | 49TC22CNKTTS | ||
50 | Phạm Nguyễn Trà | My | 18.07.2004 | Hà Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TBK | TC00645 | 50TC22CNKTTS | ||
51 | Nguyễn Thanh | Ngân | 10.12.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TB | TC00646 | 51TC22CNKTTS | ||
52 | Trịnh Minh | Phương | 29.06.2004 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TBK | TC00647 | 52TC22CNKTTS | ||
53 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | 22.09.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TBK | TC00648 | 53TC22CNKTTS | ||
54 | Nguyễn Minh | Tâm | 20.11.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TBK | TC00649 | 54TC22CNKTTS | ||
55 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 17.08.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TBK | TC00650 | 55TC22CNKTTS | ||
56 | Tô Thị Cẩm | Tú | 21.09.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TBK | TC00651 | 56TC22CNKTTS | ||
57 | Phạm Thanh | Thanh | 29.07.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TBK | TC00652 | 57TC22CNKTTS | ||
58 | Ngô Huy | Trường | 12.03.2004 | Bắc Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TB | TC00653 | 58TC22CNKTTS | ||
59 | Trịnh Quang | Việt | 05.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2022 | TB | TC00654 | 59TC22CNKTTS | ||
TTMĐT57A | ||||||||||||||
60 | Vũ Văn | Chiến | 14.11.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | TBK | TC00655 | 60TC22CNKTTS | ||
61 | Vũ Mạnh | Cường | 13.12.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | TBK | TC00656 | 61TC22CNKTTS | ||
62 | Vũ Thành | Duy | 22.06.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | TBK | TC00657 | 62TC22CNKTTS | ||
63 | Nguyễn Tiến | Đạt | 14.12.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | TBK | TC00658 | 63TC22CNKTTS | ||
64 | Bùi Đình | Hưởng | 23.03.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | TBK | TC00659 | 64TC22CNKTTS | ||
65 | Chu Hồng | Lâm | 24.10.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | TBK | TC00660 | 65TC22CNKTTS | ||
66 | Đoàn Thị Thùy | Linh | 29.01.2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | Khá | TC00661 | 66TC22CNKTTS | ||
67 | Đỗ Thị Hải | Linh | 26.02.2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | Khá | TC00662 | 67TC22CNKTTS | ||
68 | Bùi Thành | Lộc | 19.01.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | TBK | TC00663 | 68TC22CNKTTS | ||
69 | Trần Văn Bảo | Lộc | 13.05.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | TBK | TC00664 | 69TC22CNKTTS | ||
70 | Trần Thị Tuyết | Mai | 25.12.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | TBK | TC00665 | 70TC22CNKTTS | ||
71 | Trần Thị Hồng | Minh | 20.10.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | Khá | TC00666 | 71TC22CNKTTS | ||
72 | Phạm Thị Lan | Phương | 28.08.2002 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | TBK | TC00667 | 72TC22CNKTTS | ||
73 | Bùi Đức | Quân | 28.11.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | TBK | TC00668 | 73TC22CNKTTS | ||
74 | Nguyễn Đình | Sơn | 23.05.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | TBK | TC00669 | 74TC22CNKTTS | ||
75 | Trịnh Toàn | Tài | 20.12.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | TBK | TC00670 | 75TC22CNKTTS | ||
76 | Bùi Công | Thành | 13.06.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | TBK | TC00671 | 76TC22CNKTTS | ||
77 | Đỗ Mạnh | Thương | 05.11.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2022 | TBK | TC00672 | 77TC22CNKTTS | ||
TTP57A | ||||||||||||||
78 | Đoàn Thế | Anh | 06.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00673 | 78TC22CNKTTS | ||
79 | Lê Bảo | Anh | 20.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00674 | 79TC22CNKTTS | ||
80 | Phạm Hoàng | Anh | 25.11.2004 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00675 | 80TC22CNKTTS | ||
81 | Trần Hữu | Anh | 18.02.2004 | Thái Nguyên | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00676 | 81TC22CNKTTS | ||
82 | Lê Văn | Dương | 10.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00677 | 82TC22CNKTTS | ||
83 | Nguyễn Tùng | Dương | 18.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00678 | 83TC22CNKTTS | ||
84 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00679 | 84TC22CNKTTS | ||
85 | Nguyễn Văn | Đăng | 03.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00680 | 85TC22CNKTTS | ||
86 | Phan Hoài | Đức | 27.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00681 | 86TC22CNKTTS | ||
87 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 22.05.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | Khá | TC00682 | 87TC22CNKTTS | ||
88 | Nguyễn Văn | Hà | 06.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00683 | 88TC22CNKTTS | ||
89 | Hoàng Đức | Hiệp | 08.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00684 | 89TC22CNKTTS | ||
90 | Lương Minh | Hiếu | 15.03.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00685 | 90TC22CNKTTS | ||
91 | Trần Đức | Họa | 15.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00686 | 91TC22CNKTTS | ||
92 | Bùi Văn | Hoàng | 18.07.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00687 | 92TC22CNKTTS | ||
93 | Phạm Ngọc Quang | Huy | 25.04.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00688 | 93TC22CNKTTS | ||
94 | Nguyễn Thị | Hương | 19.12.2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | Khá | TC00689 | 94TC22CNKTTS | ||
95 | Lê Văn | Hữu | 19.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00690 | 95TC22CNKTTS | ||
96 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 28.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00691 | 96TC22CNKTTS | ||
97 | Phạm Quang | Khải | 09.01.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00692 | 97TC22CNKTTS | ||
98 | Phạm Gia | Khiêm | 19.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00693 | 98TC22CNKTTS | ||
99 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 31.05.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00694 | 99TC22CNKTTS | ||
100 | Nguyễn Xuân | Lộc | 23.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00695 | 100TC22CNKTTS | ||
101 | Nguyễn Đức | Minh | 19.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00696 | 101TC22CNKTTS | ||
102 | Lê Đức | Nghĩa | 18.11.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00697 | 102TC22CNKTTS | ||
103 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 01.09.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | Khá | TC00698 | 103TC22CNKTTS | ||
104 | Trần Thị Trang | Phương | 03.12.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | Khá | TC00699 | 104TC22CNKTTS | ||
105 | Đặng Ngọc | Phường | 28.08.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00700 | 105TC22CNKTTS | ||
106 | Nguyễn Văn | Tân | 07.03.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00701 | 106TC22CNKTTS | ||
107 | Nguyễn Đăng | Tiến | 28.11.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00702 | 107TC22CNKTTS | ||
108 | Nguyễn Trọng | Thắng | 21.11.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00703 | 108TC22CNKTTS | ||
109 | Phạm Thị Minh | Thu | 17.10.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | Khá | TC00704 | 109TC22CNKTTS | ||
110 | Mai Như Chí | Thưởng | 13.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | Khá | TC00705 | 110TC22CNKTTS | ||
111 | Nguyễn Thị | Trang | 05.01.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | Khá | TC00706 | 111TC22CNKTTS | ||
112 | Phạm Ngọc | Vĩ | 09.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | TBK | TC00707 | 112TC22CNKTTS | ||
113 | Phạm Văn | Việt | 31.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2022 | Khá | TC00708 | 113TC22CNKTTS | ||
TCB57A | ||||||||||||||
114 | Đặng Thành | Doanh | 13.04.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00709 | 114TC22CNKTTS | ||
115 | Nguyễn Ngọc | Hà | 24.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00710 | 115TC22CNKTTS | ||
116 | Mai Thị Hiền | Hòa | 19.09.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | Khá | TC00711 | 116TC22CNKTTS | ||
117 | Lê Thị | Linh | 29.05.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | Khá | TC00712 | 117TC22CNKTTS | ||
118 | Đào Xuân | Nhi | 11.01.2004 | Hải Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00713 | 118TC22CNKTTS | ||
119 | Hoàng Thị Kim | Phượng | 14.12.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TB | TC00714 | 119TC22CNKTTS | ||
120 | Nguyễn Hồng | Quân | 28.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00715 | 120TC22CNKTTS | ||
121 | Trần Văn | Tới | 19.05.2002 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00716 | 121TC22CNKTTS | ||
122 | Vũ Cẩm | Tú | 30.04.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | Khá | TC00717 | 122TC22CNKTTS | ||
123 | Nguyễn Thanh | Tùng | 02.02.2004 | Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00718 | 123TC22CNKTTS | ||
124 | Nguyễn Mai | Thuận | 06.08.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00719 | 124TC22CNKTTS | ||
125 | Nguyễn Thành | Trung | 05.11.2003 | Nghệ An | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | Khá | TC00720 | 125TC22CNKTTS | ||
126 | Vũ Thị | Anh | 09.06.2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00721 | 126TC22CNKTTS | ||
TCB57B | ||||||||||||||
127 | Nguyễn Văn | Anh | 28.05.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00722 | 127TC22CNKTTS | ||
128 | Phạm Huy | Cường | 25.11.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00723 | 128TC22CNKTTS | ||
129 | Lưu Thị Quỳnh | Chi | 11.10.2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00724 | 129TC22CNKTTS | ||
130 | Phạm Văn | Chiến | 23.01.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00725 | 130TC22CNKTTS | ||
131 | Đoàn Văn | Chung | 03.06.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00726 | 131TC22CNKTTS | ||
132 | Hoàng Văn | Đạt | 02.03.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00727 | 132TC22CNKTTS | ||
133 | Phạm Viết | Hải | 09.05.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00728 | 133TC22CNKTTS | ||
134 | Phạm Văn | Hậu | 02.10.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00729 | 134TC22CNKTTS | ||
135 | Phạm Văn | Hiếu | 01.10.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00730 | 135TC22CNKTTS | ||
136 | Nguyễn Văn | Khang | 19.09.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00731 | 136TC22CNKTTS | ||
137 | Nguyễn Bá | Khuyến | 05.04.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00732 | 137TC22CNKTTS | ||
138 | Phạm Văn | Lượng | 04.04.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00733 | 138TC22CNKTTS | ||
139 | Vũ Văn | Mạnh | 06.08.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00734 | 139TC22CNKTTS | ||
140 | Hoàng Văn | Minh | 25.02.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00735 | 140TC22CNKTTS | ||
141 | Nguyễn Trọng | Năng | 26.08.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00736 | 141TC22CNKTTS | ||
142 | Phạm Thị | Quyên | 24.08.2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | Khá | TC00737 | 142TC22CNKTTS | ||
143 | Phạm Khắc | Sang | 19.07.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00738 | 143TC22CNKTTS | ||
144 | Phạm Hữu | Tiến | 01.10.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00739 | 144TC22CNKTTS | ||
145 | Phạm Viết Đồng | Tiến | 07.02.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00740 | 145TC22CNKTTS | ||
146 | Phạm Viết | Tùng | 21.02.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TB | TC00741 | 146TC22CNKTTS | ||
147 | Hoàng Minh | Thuận | 12.08.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00742 | 147TC22CNKTTS | ||
148 | Nguyễn Trọng | Thường | 16.06.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00743 | 148TC22CNKTTS | ||
149 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 07.01.2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | Khá | TC00744 | 149TC22CNKTTS | ||
150 | Phạm Huy | Trang | 09.10.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2022 | TBK | TC00745 | 150TC22CNKTTS | ||
TMA57B | ||||||||||||||
151 | Đỗ Vũ Mỹ | An | 24.03.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00746 | 151TC22CNKTTS | ||
152 | Bùi Phương | Anh | 18.09.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00747 | 152TC22CNKTTS | ||
153 | Nguyễn Minh | Anh | 11.09.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00748 | 153TC22CNKTTS | ||
154 | Bùi Hồng | Anh | 24.04.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00749 | 154TC22CNKTTS | ||
155 | Nguyễn Vũ Quỳnh | Anh | 19.06.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00750 | 155TC22CNKTTS | ||
156 | Nguyễn Vũ Tuấn | Anh | 20.12.2003 | Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00751 | 156TC22CNKTTS | ||
157 | Mai Thị Minh | Ánh | 19.08.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00752 | 157TC22CNKTTS | ||
158 | Hoàng Đình | Bảo | 14.11.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | TBK | TC00753 | 158TC22CNKTTS | ||
159 | Long Sỹ | Bình | 16.01.2004 | Trung Quốc | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00754 | 159TC22CNKTTS | ||
160 | Phạm Đăng Tùng | Dương | 13.12.2004 | Quảng Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | TBK | TC00755 | 160TC22CNKTTS | ||
161 | Trần Châu Chính | Đại | 21.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00756 | 161TC22CNKTTS | ||
162 | Bùi Hoàng | Giáp | 15.03.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00757 | 162TC22CNKTTS | ||
163 | Nguyễn Thanh | Hà | 20.09.2004 | Bắc Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | TBK | TC00758 | 163TC22CNKTTS | ||
164 | Lê Duy Mạnh | Hùng | 16.10.2004 | Hà Bắc | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | TBK | TC00759 | 164TC22CNKTTS | ||
165 | Vũ Minh | Hương | 30.06.2004 | Nam Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00760 | 165TC22CNKTTS | ||
166 | Trần Ngọc Khánh | Linh | 09.04.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | TBK | TC00761 | 166TC22CNKTTS | ||
167 | Ngô Phương | Nam | 25.02.2004 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00762 | 167TC22CNKTTS | ||
168 | Phan Thị Thúy | Nga | 25.06.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | TBK | TC00763 | 168TC22CNKTTS | ||
169 | Nguyễn Đức | Quân | 12.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00764 | 169TC22CNKTTS | ||
170 | Phạm Quang | Quyền | 06.03.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | TBK | TC00765 | 170TC22CNKTTS | ||
171 | Đinh Văn | Sang | 21.02.2004 | Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00766 | 171TC22CNKTTS | ||
172 | Nguyễn Mạnh | Tùng | 13.12.2004 | Quảng Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00767 | 172TC22CNKTTS | ||
173 | Trần Gia | Tuyển | 03.12.2004 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | TBK | TC00768 | 173TC22CNKTTS | ||
174 | Nguyễn Đoàn Thùy | Trang | 12.05.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00769 | 174TC22CNKTTS | ||
175 | Nguyễn Thu | Trang | 15.10.2004 | Hải Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00770 | 175TC22CNKTTS | ||
176 | Phạm Thành | Trung | 30.11.2004 | Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00771 | 176TC22CNKTTS | ||
177 | Nguyễn Quang | Vinh | 21.08.2004 | Quảng Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00772 | 177TC22CNKTTS | ||
178 | Nguyễn Hồng | Vũ | 25.02.2004 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | TBK | TC00773 | 178TC22CNKTTS | ||
TMA57A | ||||||||||||||
179 | Nguyễn Ngọc | Anh | 19.08.2004 | Hưng Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00774 | 179TC22CNKTTS | ||
180 | Phạm Lê Tuyết | Anh | 30.10.2004 | Hải Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00775 | 180TC22CNKTTS | ||
181 | Phạm Thị Lan | Anh | 10.05.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00776 | 181TC22CNKTTS | ||
182 | Nguyễn Tiến | Đạt | 26.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00777 | 182TC22CNKTTS | ||
183 | Trịnh Thu | Hiền | 31.12.2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00778 | 183TC22CNKTTS | ||
184 | Mai Lê Ngọc | Linh | 23.10.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00779 | 184TC22CNKTTS | ||
185 | Phạm Khánh | Ly | 21.09.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00780 | 185TC22CNKTTS | ||
186 | Vũ Xuân | Mai | 28.09.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00781 | 186TC22CNKTTS | ||
187 | Trần Mai | Phương | 27.12.2004 | Hà Tĩnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00782 | 187TC22CNKTTS | ||
188 | Nguyễn Hoàng Nam | Tiến | 29.04.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00783 | 188TC22CNKTTS | ||
189 | Phạm Thanh | Tùng | 15.05.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00784 | 189TC22CNKTTS | ||
190 | Phạm Phương | Thảo | 30.09.2004 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00785 | 190TC22CNKTTS | ||
191 | Lưu Thảo | Vi | 02.10.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00786 | 191TC22CNKTTS | ||
192 | Bùi Thanh | Xuân | 19.03.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00787 | 192TC22CNKTTS | ||
193 | Trần Thị Tố | Loan | 10.12.2003 | Hà Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2022 | Khá | TC00788 | 193TC22CNKTTS | ||
TKTHS57A | ||||||||||||||
194 | Dương Đức | Anh | 13.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TBK | TC00789 | 194TC22CNKTTS | ||
195 | Phạm Nguyễn Việt | Anh | 20.07.2004 | Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TBK | TC00790 | 195TC22CNKTTS | ||
196 | Hoàng Minh | Cường | 12.06.2004 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TBK | TC00791 | 196TC22CNKTTS | ||
197 | Nguyễn Thái | Dương | 17.09.2004 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TB | TC00792 | 197TC22CNKTTS | ||
198 | Trần Thành | Đại | 09.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TBK | TC00793 | 198TC22CNKTTS | ||
199 | Đỗ Thành | Đạt | 27.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TB | TC00794 | 199TC22CNKTTS | ||
200 | Vũ Đặng Hồng | Đăng | 12.05.2004 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TB | TC00795 | 200TC22CNKTTS | ||
201 | Nguyễn Văn | Kiên | 11.08.2004 | Bắc Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TB | TC00796 | 201TC22CNKTTS | ||
202 | Nguyễn Hoàng Bảo | Long | 28.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TBK | TC00797 | 202TC22CNKTTS | ||
203 | Phạm Hoài | Nam | 01.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TBK | TC00798 | 203TC22CNKTTS | ||
204 | Phạm Vũ Phương | Nam | 18.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TB | TC00799 | 204TC22CNKTTS | ||
205 | Nguyễn Hải | Nhật | 12.09.2004 | Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TB | TC00800 | 205TC22CNKTTS | ||
206 | Tạ Hữu Quang | Sáng | 30.12.2004 | Nghệ An | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TB | TC00801 | 206TC22CNKTTS | ||
207 | Trịnh Thái | Sơn | 14.08.2004 | Bắc Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TB | TC00802 | 207TC22CNKTTS | ||
208 | Phạm Quang | Trung | 16.04.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TBK | TC00803 | 208TC22CNKTTS | ||
209 | Nguyễn Xuân | Vũ | 27.11.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TB | TC00804 | 209TC22CNKTTS | ||
210 | Đặng Nhật | Minh | 10.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TB | TC00805 | 210TC22CNKTTS | ||
211 | Nguyễn Đỗ Minh | Quân | 05.11.2004 | Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TBK | TC00806 | 211TC22CNKTTS | ||
212 | Nguyễn Thanh | Tùng | 08.10.2004 | Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Khai thác, đánh bắt hải sản | 2022 | TB | TC00807 | 212TC22CNKTTS | ||
TML57A | ||||||||||||||
213 | Nguyễn Hữu | An | 20.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00808 | 213TC22CNKTTS | ||
214 | Tạ Đức | Bảo | 04.05.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00809 | 214TC22CNKTTS | ||
215 | Đoàn Xuân | Chiến | 19.06.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00810 | 215TC22CNKTTS | ||
216 | Nguyễn Quang | Chính | 15.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TB | TC00811 | 216TC22CNKTTS | ||
217 | Hoàng Quang | Dũng | 20.05.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00812 | 217TC22CNKTTS | ||
218 | Hoàng Minh | Đạt | 25.06.2003 | Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00813 | 218TC22CNKTTS | ||
219 | Phạm Quang | Đạt | 04.09.2004 | Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00814 | 219TC22CNKTTS | ||
220 | Đào Anh | Đức | 19.11.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00815 | 220TC22CNKTTS | ||
221 | Đỗ Minh | Đức | 17.11.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TB | TC00816 | 221TC22CNKTTS | ||
222 | Bùi Đức | Hiệp | 02.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00817 | 222TC22CNKTTS | ||
223 | Phan Hoàng | Hiệp | 04.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00818 | 223TC22CNKTTS | ||
224 | Đào Duy | Hoàng | 22.06.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00819 | 224TC22CNKTTS | ||
225 | Vũ Trọng | Hùng | 04.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TB | TC00820 | 225TC22CNKTTS | ||
226 | Đỗ | Khải | 14.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | Khá | TC00821 | 226TC22CNKTTS | ||
227 | Hoàng Hoài | Nam | 23.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | Khá | TC00822 | 227TC22CNKTTS | ||
228 | Trần Minh | Phong | 06.12.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TB | TC00823 | 228TC22CNKTTS | ||
229 | Trần Quang | Sơn | 18.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00824 | 229TC22CNKTTS | ||
230 | Bùi Văn Tuấn | Tài | 24.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | Khá | TC00825 | 230TC22CNKTTS | ||
231 | Vũ Đình | Tài | 13.10.2004 | Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00826 | 231TC22CNKTTS | ||
232 | Nguyễn Minh | Tú | 28.05.2004 | Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00827 | 232TC22CNKTTS | ||
233 | Đồng Quốc | Việt | 13.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TB | TC00828 | 233TC22CNKTTS | ||
TML57B | ||||||||||||||
234 | Phạm Đức | Duy | 19.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00829 | 234TC22CNKTTS | ||
235 | Hoàng Phú | Đức | 26.12.2003 | Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TB | TC00830 | 235TC22CNKTTS | ||
236 | Dương Đình | Hảo | 06.04.2004 | Thừa Thiên Huế | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00831 | 236TC22CNKTTS | ||
237 | Nguyễn Minh | Hiếu | 21.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00832 | 237TC22CNKTTS | ||
238 | Hoàng Trần Quang | Huy | 05.11.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00833 | 238TC22CNKTTS | ||
239 | Nguyễn Trung | Kiên | 03.02.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00834 | 239TC22CNKTTS | ||
240 | Nguyễn Thế | Phong | 12.12.2003 | Quảng Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TBK | TC00835 | 240TC22CNKTTS | ||
241 | Nguyễn Đức | Thắng | 24.03.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2022 | TB | TC00836 | 241TC22CNKTTS | ||
TĐTCN57A | ||||||||||||||
242 | Phùng Quang | Huy | 07.02.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00837 | 242TC22CNKTTS | ||
243 | Vũ Văn | Huy | 22.02.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | Khá | TC00838 | 243TC22CNKTTS | ||
244 | Đào Trọng | Khang | 22.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | Khá | TC00839 | 244TC22CNKTTS | ||
245 | Nguyễn Phúc | Khánh | 14.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | Khá | TC00840 | 245TC22CNKTTS | ||
246 | Đinh Bảo | Lâm | 06.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00841 | 246TC22CNKTTS | ||
247 | Phạm Hải | Long | 25.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | Khá | TC00842 | 247TC22CNKTTS | ||
248 | Lã Cao | Sơn | 31.01.2004 | Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00843 | 248TC22CNKTTS | ||
249 | Trịnh Đình | Tân | 28.09.2004 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00844 | 249TC22CNKTTS | ||
250 | Nguyễn Xuân | Thắng | 17.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | Khá | TC00845 | 250TC22CNKTTS | ||
251 | Hoàng Quốc | Vinh | 01.09.2004 | Hà Tây | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | Giỏi | TC00846 | 251TC22CNKTTS | ||
252 | Phạm Đức | Trung | 07.03.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00847 | 252TC22CNKTTS | ||
253 | Vũ Văn | Đông | 12.02.2001 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00848 | 253TC22CNKTTS | ||
TĐTCN57B | ||||||||||||||
254 | Phạm Tuấn | Anh | 12.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00849 | 254TC22CNKTTS | ||
255 | Đào Thế | Cường | 28.06.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00850 | 255TC22CNKTTS | ||
256 | Phạm Khắc | Duy | 31.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00851 | 256TC22CNKTTS | ||
257 | Phạm Đức | Hiệp | 13.05.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00852 | 257TC22CNKTTS | ||
258 | Đặng Quang | Huy | 17.03.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00853 | 258TC22CNKTTS | ||
259 | Hoàng Văn | Linh | 01.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TB | TC00854 | 259TC22CNKTTS | ||
260 | Đồng Xuân | Mạnh | 14.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00855 | 260TC22CNKTTS | ||
261 | Phạm Quang | Minh | 22.04.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00856 | 261TC22CNKTTS | ||
262 | Phạm Khắc | Nam | 06.05.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00857 | 262TC22CNKTTS | ||
263 | Đặng Văn | Phúc | 09.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00858 | 263TC22CNKTTS | ||
264 | Nguyễn Thế | Phương | 15.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00859 | 264TC22CNKTTS | ||
265 | Nguyễn Trung | Thành | 24.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00860 | 265TC22CNKTTS | ||
TĐTCN57C | ||||||||||||||
266 | Hồ Xuân | Bình | 15.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00861 | 266TC22CNKTTS | ||
267 | Nguyễn Bá | Cường | 17.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00862 | 267TC22CNKTTS | ||
268 | Nguyễn Thị Thảo | Chi | 07.01.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | Khá | TC00863 | 268TC22CNKTTS | ||
269 | Nguyễn Hoàng | Chiến | 19.11.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00864 | 269TC22CNKTTS | ||
270 | Đàm Trì | Duy | 18.06.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00865 | 270TC22CNKTTS | ||
271 | Nguyễn Xuân | Hinh | 11.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00866 | 271TC22CNKTTS | ||
272 | Bùi Trung | Hoan | 13.06.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00867 | 272TC22CNKTTS | ||
273 | Cù Văn | Huy | 01.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00868 | 273TC22CNKTTS | ||
274 | Nguyễn Đức | Huy | 18.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00869 | 274TC22CNKTTS | ||
275 | Trịnh Thị Linh | Hương | 26.04.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00870 | 275TC22CNKTTS | ||
276 | Cù Văn | Khải | 16.05.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00871 | 276TC22CNKTTS | ||
277 | Nguyễn Phú | Khánh | 01.12.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00872 | 277TC22CNKTTS | ||
278 | Vũ Thị | Loan | 09.12.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00873 | 278TC22CNKTTS | ||
279 | Bùi Xuân | Lộc | 24.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00874 | 279TC22CNKTTS | ||
280 | Đỗ Văn | Minh | 26.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00875 | 280TC22CNKTTS | ||
281 | Nguyễn Doãn | Minh | 30.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | Khá | TC00876 | 281TC22CNKTTS | ||
282 | Ngô Văn | Nghĩa | 09.06.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00877 | 282TC22CNKTTS | ||
283 | Phạm Thị Kim | Oanh | 11.10.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00878 | 283TC22CNKTTS | ||
284 | Nguyễn Thị | Phương | 19.08.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00879 | 284TC22CNKTTS | ||
285 | Vũ Đình | Phương | 30.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00880 | 285TC22CNKTTS | ||
286 | Tô Thị | Quỳnh | 02.04.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00881 | 286TC22CNKTTS | ||
287 | Vũ Văn | Tập | 25.08.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00882 | 287TC22CNKTTS | ||
288 | Đoàn Thị Thanh | Thanh | 14.06.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00883 | 288TC22CNKTTS | ||
289 | Nguyễn Thị | Thảo | 25.08.2004 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | Khá | TC00884 | 289TC22CNKTTS | ||
290 | Đỗ Xuân | Thủy | 19.05.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00885 | 290TC22CNKTTS | ||
291 | Phạm Đình | Trường | 28.05.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00886 | 291TC22CNKTTS | ||
292 | Lại Bích | Việt | 26.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2022 | TBK | TC00887 | 292TC22CNKTTS | ||
TCĐL57A | ||||||||||||||
293 | Bùi Thế | Anh | 25.06.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00888 | 293TC22CNKTTS | ||
294 | Nguyễn Mạnh | Cường | 25.04.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00889 | 294TC22CNKTTS | ||
295 | Vũ Văn | Dũng | 06.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00890 | 295TC22CNKTTS | ||
296 | Đặng Tùng | Dương | 19.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00891 | 296TC22CNKTTS | ||
297 | Hoàng Tùng | Dương | 28.11.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00892 | 297TC22CNKTTS | ||
298 | Phạm Thế | Hiển | 30.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00893 | 298TC22CNKTTS | ||
299 | Nguyễn Minh | Hiệu | 19.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00894 | 299TC22CNKTTS | ||
300 | Vũ Quang | Hưng | 22.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00895 | 300TC22CNKTTS | ||
301 | Trịnh Quang | Khải | 25.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00896 | 301TC22CNKTTS | ||
302 | Nguyễn Thành | Long | 25.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00897 | 302TC22CNKTTS | ||
303 | Bùi Anh | Quân | 13.12.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00898 | 303TC22CNKTTS | ||
304 | Đỗ Công | Sơn | 18.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00899 | 304TC22CNKTTS | ||
305 | Đào Viết | Thắng | 23.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00900 | 305TC22CNKTTS | ||
306 | Vũ Xuân | Trường | 02.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00901 | 306TC22CNKTTS | ||
307 | Vũ Hoàng | Tùng | 12.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00902 | 307TC22CNKTTS | ||
308 | Trần Quốc | Việt | 11.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00903 | 308TC22CNKTTS | ||
309 | Phan Tuấn | Cảnh | 07.11.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00904 | 309TC22CNKTTS | ||
310 | Nguyễn Quang | Dũng | 11.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00905 | 310TC22CNKTTS | ||
311 | Nguyễn Văn | Hiệu | 20.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00906 | 311TC22CNKTTS | ||
312 | Nguyễn Phú | Hưng | 28.02.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00907 | 312TC22CNKTTS | ||
313 | Nguyễn Mạnh | Quỳnh | 23.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00908 | 313TC22CNKTTS | ||
314 | Cao Quốc | Tuấn | 17.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00909 | 314TC22CNKTTS | ||
315 | Nguyễn Đức | Thịnh | 15.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00910 | 315TC22CNKTTS | ||
316 | Nguyễn Việt | Cường | 08.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00911 | 316TC22CNKTTS | ||
TCĐL57B | ||||||||||||||
317 | Trần Mạnh | Anh | 22.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00912 | 317TC22CNKTTS | ||
318 | Nguyễn Thế | Anh | 17.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00913 | 318TC22CNKTTS | ||
319 | Nguyễn Văn | Cao | 04.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TBK | TC00914 | 319TC22CNKTTS | ||
320 | Nguyễn Quốc | Chiến | 11.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TBK | TC00915 | 320TC22CNKTTS | ||
321 | Bùi Văn | Công | 09.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00916 | 321TC22CNKTTS | ||
322 | Đào Minh | Đức | 25.10.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TBK | TC00917 | 322TC22CNKTTS | ||
323 | Nguyễn Tùng | Dương | 18.09.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00918 | 323TC22CNKTTS | ||
324 | Lê Quang | Hiệp | 06.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00919 | 324TC22CNKTTS | ||
325 | Nguyễn Quang | Huy | 07.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00920 | 325TC22CNKTTS | ||
326 | Nguyễn Duy | Khương | 04.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00921 | 326TC22CNKTTS | ||
327 | Bùi Nhật | Lâm | 21.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00922 | 327TC22CNKTTS | ||
328 | Đỗ Văn | Long | 14.11.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00923 | 328TC22CNKTTS | ||
329 | Phạm Đình | Nam | 28.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00924 | 329TC22CNKTTS | ||
330 | Đặng Phương | Nam | 12.04.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00925 | 330TC22CNKTTS | ||
331 | Nguyễn Duy | Phong | 01.06.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00926 | 331TC22CNKTTS | ||
332 | Đào Trọng | Tấn | 11.06.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00927 | 332TC22CNKTTS | ||
333 | Nguyễn Tuấn | Trường | 04.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00928 | 333TC22CNKTTS | ||
334 | Bùi Thanh | Tuyền | 03.02.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TBK | TC00929 | 334TC22CNKTTS | ||
335 | Đỗ Văn | Vinh | 20.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00930 | 335TC22CNKTTS | ||
336 | Phạm Ngọc | Sơn | 21.09.2004 | Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TBK | TC00931 | 336TC22CNKTTS | ||
337 | Nguyễn Tuấn | Thành | 22.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2022 | TB | TC00932 | 337TC22CNKTTS | ||
TCNOT57A | ||||||||||||||
338 | Nguyễn Mạnh Đại | Cương | 14.09.2004 | Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00933 | 338TC22CNKTTS | ||
339 | Hoàng Tiến | Đạt | 31.01.2004 | Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00934 | 339TC22CNKTTS | ||
340 | Nguyễn Trung | Đức | 25.06.2004 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00935 | 340TC22CNKTTS | ||
341 | Cao Phong | Hào | 07.08.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00936 | 341TC22CNKTTS | ||
342 | Vi Trung | Hiếu | 30.04.2004 | Quảng Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00937 | 342TC22CNKTTS | ||
343 | Ngô Việt | Hoàng | 14.04.2004 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00938 | 343TC22CNKTTS | ||
344 | Lương Hải | Kiên | 06.04.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TBK | TC00939 | 344TC22CNKTTS | ||
345 | Đặng Nam | Khánh | 01.12.2004 | Hà Tây | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00940 | 345TC22CNKTTS | ||
346 | Hà Trọng | Khiêm | 29.10.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TBK | TC00941 | 346TC22CNKTTS | ||
347 | Hoàng Văn | Khuyến | 09.01.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00942 | 347TC22CNKTTS | ||
348 | Trịnh Việt | Linh | 25.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TBK | TC00943 | 348TC22CNKTTS | ||
349 | Nguyễn Hoàng | Long | 24.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TBK | TC00944 | 349TC22CNKTTS | ||
350 | Nguyễn Thành | Long | 24.02.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00945 | 350TC22CNKTTS | ||
351 | Trần Đại | Nghĩa | 28.04.2004 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00946 | 351TC22CNKTTS | ||
352 | Đặng Hoàng | Phong | 19.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00947 | 352TC22CNKTTS | ||
353 | Nguyễn Duy | Phong | 08.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TBK | TC00948 | 353TC22CNKTTS | ||
354 | Vũ Đức | Sơn | 18.09.2004 | Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00949 | 354TC22CNKTTS | ||
355 | Hoàng Hữu | Quý | 31.03.2004 | Thừa Thiên Huế | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TBK | TC00950 | 355TC22CNKTTS | ||
356 | Đào Ngọc | Sơn | 11.06.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TBK | TC00951 | 356TC22CNKTTS | ||
357 | Vũ Hữu | Sơn | 02.10.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00952 | 357TC22CNKTTS | ||
358 | Nguyễn Văn | Tâm | 03.03.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TBK | TC00953 | 358TC22CNKTTS | ||
359 | Nguyễn Quyết | Tiến | 23.09.2004 | Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TBK | TC00954 | 359TC22CNKTTS | ||
360 | Vũ Đình | Thắng | 18.05.2004 | Quảng Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00955 | 360TC22CNKTTS | ||
361 | Vũ Anh | Tùng | 05.07.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TBK | TC00956 | 361TC22CNKTTS | ||
362 | Bùi Đình | Thắng | 08.12.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TBK | TC00957 | 362TC22CNKTTS | ||
363 | Nguyễn Việt | Văn | 01.03.2004 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2022 | TB | TC00958 | 363TC22CNKTTS | ||
Hải Phòng, ngày 18 tháng 4 năm 2022 | ||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||
Hồ Đình Hải |
Tác giả bài viết: admin
Nguồn tin: Phòng Đào tạo
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn