Đang truy cập :
66
•Máy chủ tìm kiếm : 2
•Khách viếng thăm : 64
Hôm nay :
18368
Tháng hiện tại
: 183956
Tổng lượt truy cập : 9805397
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | ||||||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ, KINH TẾ VÀ THỦY SẢN | ||||||||||||||
SỔ GỐC CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP | ||||||||||||||
Khóa học: 2018-2020 | ||||||||||||||
Hình thức đào tạo: Chính quy | ||||||||||||||
Quyết định công nhận tốt nghiệp số: 220/QĐ-CNKTTS-ĐT ngày 18/5/2021 | ||||||||||||||
STT | Họ và tên người học | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Ngành/ nghề đào tạo | Năm tốt nghiệp | Xếp loại tốt nghiệp | Số hiệu bằng tốt nghiệp | Số vào sổ gốc cấp bằng tốt nghiệp | Người nhận bằng tốt nghiệp ký và ghi rõ họ tên | Ghi chú | |
TSCMT55A | ||||||||||||||
1 | Đào Văn | Văn | 11/07/2001 | Bắc Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật sửa chữa máy tính, lắp ráp máy tính | 2020 | Khá | TC00285 | 285TC20CNKTTS | ||
TCNTT55B | ||||||||||||||
2 | Nguyễn Thị | Phương | 22/8/2002 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2020 | TBK | TC00286 | 286TC20CNKTTS | ||
TCNTT56A | ||||||||||||||
3 | Nguyễn Công | Anh | 25/02/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2020 | TB | TC00287 | 287TC20CNKTTS | ||
4 | Nguyễn Việt | Anh | 20/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2020 | TBK | TC00288 | 288TC20CNKTTS | ||
5 | Hoàng Trung | Dũng | 05/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2020 | TBK | TC00289 | 289TC20CNKTTS | ||
6 | Trần | Hùng | 28/10/2001 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2020 | TBK | TC00290 | 290TC20CNKTTS | ||
7 | Vũ Thanh | Hương | 20/09/2002 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2020 | TB | TC00291 | 291TC20CNKTTS | ||
8 | Bùi Ngọc Trà | My | 20/05/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2020 | Khá | TC00292 | 292TC20CNKTTS | ||
9 | Triệu Thị Hà | My | 29/11/1999 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2020 | TBK | TC00293 | 293TC20CNKTTS | ||
10 | Đỗ Năng Phúc | Nghĩa | 06/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2020 | TBK | TC00294 | 294TC20CNKTTS | ||
11 | Trần Đức | Tài | 11/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2020 | TB | TC00295 | 295TC20CNKTTS | ||
12 | Phùng Tiến | Thành | 18/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2020 | Khá | TC00296 | 296TC20CNKTTS | ||
13 | Đỗ Huyền Phương | Thảo | 31/12/2002 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2020 | TBK | TC00297 | 297TC20CNKTTS | ||
14 | Nguyễn Thành | Vũ | 02/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2020 | Khá | TC00298 | 298TC20CNKTTS | ||
15 | Trần Thị Hoàng | Yến | 19/10/2002 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2020 | TBK | TC00299 | 299TC20CNKTTS | ||
16 | Nguyễn Khánh | Dương | 19/08/2002 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2020 | TBK | TC00300 | 300TC20CNKTTS | ||
TKT56A | ||||||||||||||
17 | Nguyễn Huyền | Anh | 31/07/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TBK | TC00301 | 301TC20CNKTTS | ||
18 | Hoàng Thị Kim | Chi | 27/12/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00302 | 302TC20CNKTTS | ||
19 | Hoàng Thị Thúy | Diễm | 23/01/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TBK | TC00303 | 303TC20CNKTTS | ||
20 | Trần Thị | Giang | 03/12/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00304 | 304TC20CNKTTS | ||
21 | Đỗ Thị Ngọc | Linh | 26/11/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TBK | TC00305 | 305TC20CNKTTS | ||
22 | Đoàn Hồng | Trang | 31/05/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TBK | TC00306 | 306TC20CNKTTS | ||
23 | Nguyễn Thị Quỳnh | Uyên | 25/05/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00307 | 307TC20CNKTTS | ||
24 | Vũ Thị Thùy | Linh | 12/09/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00308 | 308TC20CNKTTS | ||
25 | Đào Diệu | Linh | 15/11/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00309 | 309TC20CNKTTS | ||
TKT56B | ||||||||||||||
26 | Đào Thị Hồng | Anh | 26/03/1998 | Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TBK | TC00310 | 310TC20CNKTTS | ||
27 | Lê Duy | Anh | 21/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00311 | 311TC20CNKTTS | ||
28 | Trịnh Việt | Anh | 08/06/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00312 | 312TC20CNKTTS | ||
29 | Nguyễn Đình | Ánh | 23/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00313 | 313TC20CNKTTS | ||
30 | Đàm Thị Hồng | Dương | 09/07/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00314 | 314TC20CNKTTS | ||
31 | Vũ Thị | Giang | 06/02/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00315 | 315TC20CNKTTS | ||
32 | Vũ Huy | Hùng | 26/10/2002 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00316 | 316TC20CNKTTS | ||
33 | Trịnh Thị | Hương | 29/08/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00317 | 317TC20CNKTTS | ||
34 | Ngô Thị Hồng | Nhung | 12/12/2002 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TBK | TC00318 | 318TC20CNKTTS | ||
35 | Nguyễn Thị | Nhung | 27/11/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00319 | 319TC20CNKTTS | ||
36 | Khoa Kim Hoàng | Sơn | 08/09/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00320 | 320TC20CNKTTS | ||
37 | Từ Thanh | Tuyền | 30/11/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00321 | 321TC20CNKTTS | ||
38 | Nguyễn Đức | Thịnh | 26/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00322 | 322TC20CNKTTS | ||
39 | Đỗ Thị Thu | Trang | 19/09/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00323 | 323TC20CNKTTS | ||
40 | Vũ Thị Thu | Trang | 21/11/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TBK | TC00324 | 324TC20CNKTTS | ||
41 | Ngô Thế | Vinh | 25/01/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TBK | TC00325 | 325TC20CNKTTS | ||
42 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 27/11/2002 | Quảng Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00326 | 326TC20CNKTTS | ||
43 | Khoa Năng | Hiếu | 01/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2020 | TB | TC00327 | 327TC20CNKTTS | ||
TTMĐT56A | ||||||||||||||
44 | Đồng Xuân | Ca | 20/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TBK | TC00328 | 328TC20CNKTTS | ||
45 | Phạm Văn | Công | 20/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TBK | TC00329 | 329TC20CNKTTS | ||
46 | Đào Phương | Chi | 10/10/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TB | TC00330 | 330TC20CNKTTS | ||
47 | Trần Thanh | Hương | 23/02/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TBK | TC00331 | 331TC20CNKTTS | ||
48 | Đinh Xuân | Khánh | 19/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TBK | TC00332 | 332TC20CNKTTS | ||
49 | Nguyễn Bùi Phi | Long | 10/09/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TBK | TC00333 | 333TC20CNKTTS | ||
50 | Nguyễn Viết Hoàng | Nam | 12/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TB | TC00334 | 334TC20CNKTTS | ||
51 | Nguyễn Thị Hoài | Ngọc | 13/10/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TBK | TC00335 | 335TC20CNKTTS | ||
52 | Vũ Đức | Phú | 17/01/2003 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TBK | TC00336 | 336TC20CNKTTS | ||
53 | Lâm Nhật | Tiến | 07.01.2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TB | TC00337 | 337TC20CNKTTS | ||
54 | Nguyễn Anh | Văn | 08/03/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TBK | TC00338 | 338TC20CNKTTS | ||
55 | Đặng Minh | Tài | 24/01/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TBK | TC00339 | 339TC20CNKTTS | ||
56 | Đỗ Thành | Phát | 04/02/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TB | TC00340 | 340TC20CNKTTS | ||
57 | Vũ Thế | Đăng | 21/03/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TB | TC00341 | 341TC20CNKTTS | ||
58 | Nguyễn Đức Bảo | Khánh | 01/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TB | TC00342 | 342TC20CNKTTS | ||
59 | Trần Phương Thủy | Linh | 19/01/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TBK | TC00343 | 343TC20CNKTTS | ||
60 | Nguyễn Văn | Đức | 15/09/2000 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TB | TC00344 | 344TC20CNKTTS | ||
61 | Dương Nguyễn | An | 28/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TB | TC00345 | 345TC20CNKTTS | ||
62 | Nguyễn Thành | Trung | 19/06/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Thương mại điện tử | 2020 | TB | TC00346 | 346TC20CNKTTS | ||
TTP56A | ||||||||||||||
63 | Dương Thế | Bách | 20/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | Khá | TC00347 | 347TC20CNKTTS | ||
64 | Trần Vinh | Chung | 06/05/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00348 | 348TC20CNKTTS | ||
65 | Phạm Công | Doanh | 02/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00349 | 349TC20CNKTTS | ||
66 | Lê Tiến | Đức | 09/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00350 | 350TC20CNKTTS | ||
67 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 10/08/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00351 | 351TC20CNKTTS | ||
68 | Đoàn Văn | Hoàng | 20/08/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00352 | 352TC20CNKTTS | ||
69 | Phạm Thị Thu | Huyền | 26/05/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | Khá | TC00353 | 353TC20CNKTTS | ||
70 | Vương Đình | Hưng | 06/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00354 | 354TC20CNKTTS | ||
71 | Phạm Văn | Hưởng | 17/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00355 | 355TC20CNKTTS | ||
72 | Nguyễn Tuyết | Liên | 20/07/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | Khá | TC00356 | 356TC20CNKTTS | ||
73 | Hoàng Gia | Lộc | 19/01/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00357 | 357TC20CNKTTS | ||
74 | Bùi Thế | Nam | 19/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | Khá | TC00358 | 358TC20CNKTTS | ||
75 | Nguyễn Bá | Ninh | 08/05/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00359 | 359TC20CNKTTS | ||
76 | Đào Thị | Oanh | 26/12/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | Khá | TC00360 | 360TC20CNKTTS | ||
77 | Nguyễn Thị | Quyên | 08/10/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00361 | 361TC20CNKTTS | ||
78 | Bùi Văn | Quyền | 04/05/2001 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00362 | 362TC20CNKTTS | ||
79 | Đỗ Như | Quỳnh | 23/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00363 | 363TC20CNKTTS | ||
80 | Nguyễn Mạnh | Quỳnh | 26/02/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00364 | 364TC20CNKTTS | ||
81 | Nguyễn Trường | Sơn | 17/12/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00365 | 365TC20CNKTTS | ||
82 | Nguyễn Minh | Tân | 06/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00366 | 366TC20CNKTTS | ||
83 | Nguyễn Ngọc | Tân | 08/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00367 | 367TC20CNKTTS | ||
84 | Phạm Minh | Tân | 20/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00368 | 368TC20CNKTTS | ||
85 | Vũ Thị | Thảo | 22/05/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | Khá | TC00369 | 369TC20CNKTTS | ||
86 | Nguyễn Thị | Thủy | 01/07/2002 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | Khá | TC00370 | 370TC20CNKTTS | ||
87 | Đoàn Thị Minh | Trang | 20.10.2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | Khá | TC00371 | 371TC20CNKTTS | ||
88 | Nguyễn Đình | Trọng | 12/03/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00372 | 372TC20CNKTTS | ||
89 | Đào Minh | Tuấn | 26/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00373 | 373TC20CNKTTS | ||
90 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 13/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00374 | 374TC20CNKTTS | ||
91 | Vũ Ngọc | Tuấn | 29/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00375 | 375TC20CNKTTS | ||
92 | Nguyễn Bá | Tường | 02/12/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | Khá | TC00376 | 376TC20CNKTTS | ||
93 | Đỗ Văn | Vi | 01/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00377 | 377TC20CNKTTS | ||
94 | Phạm Ngọc | Vinh | 30/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2020 | TBK | TC00378 | 378TC20CNKTTS | ||
TCB56A | ||||||||||||||
95 | Phạm Loan | Anh | 12/06/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | Khá | TC00379 | 379TC20CNKTTS | ||
96 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 23/02/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | Khá | TC00380 | 380TC20CNKTTS | ||
97 | Phạm Anh | Đào | 24/05/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00381 | 381TC20CNKTTS | ||
98 | Đỗ Thu | Hà | 20/08/2003 | Hải Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | Khá | TC00382 | 382TC20CNKTTS | ||
99 | Nguyễn Trần Ngọc | Hiếu | 09/06/2003 | Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | Khá | TC00383 | 383TC20CNKTTS | ||
100 | Tô Quang | Minh | 27/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00384 | 384TC20CNKTTS | ||
101 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | 15/12/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00385 | 385TC20CNKTTS | ||
102 | Bùi Quang | Vũ | 30/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00386 | 386TC20CNKTTS | ||
TCB56B | ||||||||||||||
103 | Nguyễn Thế | An | 17/03/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00387 | 387TC20CNKTTS | ||
104 | Hoàng Thị Mai | Anh | 08/01/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | Khá | TC00388 | 388TC20CNKTTS | ||
105 | Hoàng Văn | Anh | 13/12/2001 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00389 | 389TC20CNKTTS | ||
106 | Đào Ngân Mai Kim | Chi | 29/05/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | Khá | TC00390 | 390TC20CNKTTS | ||
107 | Vũ Kì | Công | 10/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00391 | 391TC20CNKTTS | ||
108 | Nguyễn Duy | Đạt | 22/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00392 | 392TC20CNKTTS | ||
109 | Bùi Ngọc | Dịu | 27/01/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | Khá | TC00393 | 393TC20CNKTTS | ||
110 | Trần Minh | Đức | 01/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00394 | 394TC20CNKTTS | ||
111 | Phạm Việt | Dương | 21/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00395 | 395TC20CNKTTS | ||
112 | Vũ Văn | Hiếu | 10/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00396 | 396TC20CNKTTS | ||
113 | Nguyễn Thế | Khoa | 21/10/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00397 | 397TC20CNKTTS | ||
114 | Nguyễn Thị Kim | Lương | 20/09/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | Khá | TC00398 | 398TC20CNKTTS | ||
115 | Nguyễn Công | Lý | 11/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00399 | 399TC20CNKTTS | ||
116 | Nguyễn Hải | Nam | 15/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00400 | 400TC20CNKTTS | ||
117 | Nguyễn Thị | Ngọc | 10/12/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | Khá | TC00401 | 401TC20CNKTTS | ||
118 | Hoàng Thị | Ngọc | 21.11.2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00402 | 402TC20CNKTTS | ||
119 | Lê Nhật | Phương | 27/07/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | Khá | TC00403 | 403TC20CNKTTS | ||
120 | Nguyễn Đức | Tài | 18/03/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00404 | 404TC20CNKTTS | ||
121 | Nguyễn Văn | Tân | 09/06/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00405 | 405TC20CNKTTS | ||
122 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 08/10/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | Khá | TC00406 | 406TC20CNKTTS | ||
123 | Bùi Anh | Vũ | 11/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00407 | 407TC20CNKTTS | ||
124 | Phạm Văn | Quyết | 12/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00408 | 408TC20CNKTTS | ||
125 | Bùi Thành | Đạt | 07/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2020 | TBK | TC00409 | 409TC20CNKTTS | ||
TMA56A | ||||||||||||||
126 | Nguyễn Thị Lâm | Anh | 21/01/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | Khá | TC00410 | 410TC20CNKTTS | ||
127 | Nguyễn Phú | Công | 29/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00411 | 411TC20CNKTTS | ||
128 | Nguyễn Trung | Chương | 19/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00412 | 412TC20CNKTTS | ||
129 | Bùi Văn | Duy | 03/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00413 | 413TC20CNKTTS | ||
130 | Phạm Hoàng | Điệp | 16/09/2000 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00414 | 414TC20CNKTTS | ||
131 | Ngô Quang | Hà | 24/03/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00415 | 415TC20CNKTTS | ||
132 | Vũ Văn | Hải | 18/05/2001 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00416 | 416TC20CNKTTS | ||
133 | Nguyễn Tuấn | Hiệp | 16/01/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00417 | 417TC20CNKTTS | ||
134 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 13/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00418 | 418TC20CNKTTS | ||
135 | Nguyễn Khánh | Huyền | 11/03/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00419 | 419TC20CNKTTS | ||
136 | Nguyễn Thị | Huyền | 15/02/1999 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00420 | 420TC20CNKTTS | ||
137 | Đặng Hoàng | Hưng | 12/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00421 | 421TC20CNKTTS | ||
138 | Đinh Khắc Trần | Kha | 01/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00422 | 422TC20CNKTTS | ||
139 | Nguyễn Hoàng | Long | 20/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00423 | 423TC20CNKTTS | ||
140 | Nguyễn Tiến | Lợi | 13/06/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00424 | 424TC20CNKTTS | ||
141 | Trần Thị Khánh | Ly | 24/11/2003 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | Khá | TC00425 | 425TC20CNKTTS | ||
142 | Vũ Xuân | Ninh | 17/02/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00426 | 426TC20CNKTTS | ||
143 | Đoàn Hồng | Phúc | 22/06/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00427 | 427TC20CNKTTS | ||
144 | Phùng Thanh | Phương | 17/10/2001 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00428 | 428TC20CNKTTS | ||
145 | Đinh Ngọc | Tiến | 18/10/2001 | Bắc Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00429 | 429TC20CNKTTS | ||
146 | Vũ Mạnh | Tiến | 08/01/2001 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00430 | 430TC20CNKTTS | ||
147 | Tô Văn | Tuấn | 18/08/2001 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | Khá | TC00431 | 431TC20CNKTTS | ||
148 | Hoàng Việt | Thắng | 06/02/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00432 | 432TC20CNKTTS | ||
149 | Lê Văn | Thọ | 22/02/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00433 | 433TC20CNKTTS | ||
150 | Hoàng Văn | Mạnh | 02/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00434 | 434TC20CNKTTS | ||
151 | Dương Văn | Minh | 03/06/1999 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2020 | TBK | TC00435 | 435TC20CNKTTS | ||
TML56A | ||||||||||||||
152 | Nguyễn Việt | Anh | 25/05/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00436 | 436TC20CNKTTS | ||
153 | Đàm Mạnh | Cường | 21/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00437 | 437TC20CNKTTS | ||
154 | Nguyễn Tùng | Dương | 08/02/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | Khá | TC00438 | 438TC20CNKTTS | ||
155 | Nguyễn Quý | Đại | 28/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00439 | 439TC20CNKTTS | ||
156 | Phạm Tuấn | Đạt | 15/02/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | Khá | TC00440 | 440TC20CNKTTS | ||
157 | Tô Trung | Hiếu | 15/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | Khá | TC00441 | 441TC20CNKTTS | ||
158 | Vũ Văn | Huy | 12/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00442 | 442TC20CNKTTS | ||
159 | Nguyễn Đình | Khánh | 07/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00443 | 443TC20CNKTTS | ||
160 | Trần Hoài | Linh | 15/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00444 | 444TC20CNKTTS | ||
161 | Lê Đức Thành | Long | 15/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | Khá | TC00445 | 445TC20CNKTTS | ||
162 | Nguyễn Xuân | Lộc | 02/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00446 | 446TC20CNKTTS | ||
163 | Nguyễn Đức | Lương | 14/06/2003 | Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TB | TC00447 | 447TC20CNKTTS | ||
164 | Phạm Văn | Minh | 14/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00448 | 448TC20CNKTTS | ||
165 | Nguyễn Long | Nhật | 10/07/2001 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00449 | 449TC20CNKTTS | ||
166 | Bùi Quang | Thuận | 29/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00450 | 450TC20CNKTTS | ||
167 | Trần Nam | Sơn | 12/03/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00451 | 451TC20CNKTTS | ||
TML56B | ||||||||||||||
168 | Phạm Bảo | An | 22/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00452 | 452TC20CNKTTS | ||
169 | Lê Việt | Anh | 12/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00453 | 453TC20CNKTTS | ||
170 | Phạm Đức | Anh | 19/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00454 | 454TC20CNKTTS | ||
171 | Bùi Anh | Dũng | 30/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00455 | 455TC20CNKTTS | ||
172 | Vũ Văn | Dũng | 29/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00456 | 456TC20CNKTTS | ||
173 | Trần Khánh | Duy | 07/06/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00457 | 457TC20CNKTTS | ||
174 | Ngô Tiến | Đạt | 25/11/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00458 | 458TC20CNKTTS | ||
175 | Phạm Hữu | Đức | 05/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00459 | 459TC20CNKTTS | ||
176 | Phạm Đức | Huỳnh | 14/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00460 | 460TC20CNKTTS | ||
177 | Nguyễn Trung | Kiên | 11/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00461 | 461TC20CNKTTS | ||
178 | Trần Xuân | Khải | 19/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | Khá | TC00462 | 462TC20CNKTTS | ||
179 | Lê Trọng | Khánh | 08/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | Khá | TC00463 | 463TC20CNKTTS | ||
180 | Phạm Gia | Khiêm | 21/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00464 | 464TC20CNKTTS | ||
181 | Đào Duy | Linh | 29/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00465 | 465TC20CNKTTS | ||
182 | Văn Tiến | Lộc | 25/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00466 | 466TC20CNKTTS | ||
183 | Cao Đức | Nam | 16/02/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | Khá | TC00467 | 467TC20CNKTTS | ||
184 | Nguyễn Phương | Nam | 18/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | Khá | TC00468 | 468TC20CNKTTS | ||
185 | Trần Hoài | Nam | 25/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00469 | 469TC20CNKTTS | ||
186 | Vũ Minh | Nhật | 28/01/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00470 | 470TC20CNKTTS | ||
187 | Nguyễn Huyền | Nhung | 13/05/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00471 | 471TC20CNKTTS | ||
188 | Bùi Thái | Phong | 18/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00472 | 472TC20CNKTTS | ||
189 | Lê Nguyễn Minh | Phong | 24/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00473 | 473TC20CNKTTS | ||
190 | Nguyễn Thế | Phong | 24/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00474 | 474TC20CNKTTS | ||
191 | Phạm Hoàng | Phúc | 26/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00475 | 475TC20CNKTTS | ||
192 | Bùi Anh | Tú | 15/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00476 | 476TC20CNKTTS | ||
193 | Đỗ Tiến | Thành | 18/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00477 | 477TC20CNKTTS | ||
194 | Nguyễn Trọng | Thắng | 16/02/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | Khá | TC00478 | 478TC20CNKTTS | ||
195 | Hoàng Trọng | Triều | 20/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00479 | 479TC20CNKTTS | ||
196 | Nguyễn Thành | Trung | 18/06/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00480 | 480TC20CNKTTS | ||
197 | Phạm Trung | Nghĩa | 12/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00481 | 481TC20CNKTTS | ||
TML56C | ||||||||||||||
198 | Lạc Thành Quốc | Bảo | 03/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | Khá | TC00482 | 482TC20CNKTTS | ||
199 | Trần Như | Chiến | 06/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00483 | 483TC20CNKTTS | ||
200 | Nguyễn Mạnh | Dũng | 27/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00484 | 484TC20CNKTTS | ||
201 | Nguyễn Trọng | Dũng | 08/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00485 | 485TC20CNKTTS | ||
202 | Phạm | Duy | 16/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00486 | 486TC20CNKTTS | ||
203 | Phạm Hải | Dương | 26/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00487 | 487TC20CNKTTS | ||
204 | Đoàn Duy | Đạt | 01/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00488 | 488TC20CNKTTS | ||
205 | Nguyễn Đào Duy | Đạt | 28/03/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00489 | 489TC20CNKTTS | ||
206 | Ngô Văn | Đức | 25/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TB | TC00490 | 490TC20CNKTTS | ||
207 | Đinh Gia | Hiển | 24/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TB | TC00491 | 491TC20CNKTTS | ||
208 | Phạm Ngọc | Huy | 18/10/2003 | Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TB | TC00492 | 492TC20CNKTTS | ||
209 | Phạm Văn | Huy | 09/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00493 | 493TC20CNKTTS | ||
210 | Phan Thành | Long | 12/06/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TB | TC00494 | 494TC20CNKTTS | ||
211 | Nguyễn Huy | Lộc | 07/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00495 | 495TC20CNKTTS | ||
212 | Cao Xuân | Minh | 18/08/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00496 | 496TC20CNKTTS | ||
213 | Phạm Công | Minh | 03/02/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00497 | 497TC20CNKTTS | ||
214 | Nguyễn Văn | Quân | 02/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00498 | 498TC20CNKTTS | ||
215 | Nguyễn Đình | Sơn | 01/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00499 | 499TC20CNKTTS | ||
216 | Hoàng Đình | Thái | 04/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TB | TC00500 | 500TC20CNKTTS | ||
217 | Vũ Văn | Việt | 22/01/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2020 | TBK | TC00501 | 501TC20CNKTTS | ||
TĐTCN56A | ||||||||||||||
218 | Trần Hoàng | Anh | 16/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TBK | TC00502 | 502TC20CNKTTS | ||
219 | Cao Văn | Dương | 10/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TBK | TC00503 | 503TC20CNKTTS | ||
220 | Đỗ Tiến | Đạt | 06/05/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TBK | TC00504 | 504TC20CNKTTS | ||
221 | Nguyễn Sỹ Hải | Đăng | 25/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TB | TC00505 | 505TC20CNKTTS | ||
222 | Vũ Quang | Định | 23/10/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | Khá | TC00506 | 506TC20CNKTTS | ||
223 | Bùi Văn | Hải | 13/01/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TB | TC00507 | 507TC20CNKTTS | ||
224 | Hoàng Minh | Hải | 23/06/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TB | TC00508 | 508TC20CNKTTS | ||
225 | Nguyễn Đức | Hải | 25/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TBK | TC00509 | 509TC20CNKTTS | ||
226 | Bùi Huy | Hoàng | 09/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TBK | TC00510 | 510TC20CNKTTS | ||
227 | Đồng Việt | Hoàng | 27/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TBK | TC00511 | 511TC20CNKTTS | ||
228 | Nguyễn Việt | Hoàng | 07/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TBK | TC00512 | 512TC20CNKTTS | ||
229 | Nguyễn Văn | Hùng | 12/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TB | TC00513 | 513TC20CNKTTS | ||
230 | Nguyễn Quốc | Huy | 22/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TBK | TC00514 | 514TC20CNKTTS | ||
231 | Lê Trung | Kiên | 25/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TB | TC00515 | 515TC20CNKTTS | ||
232 | Hoàng Quang | Lâm | 08/01/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TBK | TC00516 | 516TC20CNKTTS | ||
233 | Nguyễn Long | Hải | 19/06/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TB | TC00517 | 517TC20CNKTTS | ||
234 | Nguyễn Thành | Long | 13/06/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TB | TC00518 | 518TC20CNKTTS | ||
235 | Trịnh Quang | Phúc | 10/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TBK | TC00519 | 519TC20CNKTTS | ||
236 | Lương Ngọc | Sơn | 24/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TB | TC00520 | 520TC20CNKTTS | ||
237 | Hoàng Anh | Tùng | 06/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TB | TC00521 | 521TC20CNKTTS | ||
238 | Nguyễn Đức | Thắng | 07/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | Khá | TC00522 | 522TC20CNKTTS | ||
239 | Vũ Hoàng | Việt | 12/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TBK | TC00523 | 523TC20CNKTTS | ||
240 | Nguyễn Văn | Nhật | 01/02/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TB | TC00524 | 524TC20CNKTTS | ||
241 | Nguyễn Huy | Hoàng | 21/07/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TBK | TC00525 | 525TC20CNKTTS | ||
242 | Nguyễn Ngọc | Hưng | 24/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TB | TC00526 | 526TC20CNKTTS | ||
243 | Nguyễn Văn | Hưng | 01/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện tử công nghiệp | 2020 | TB | TC00527 | 527TC20CNKTTS | ||
TCĐL56A | ||||||||||||||
244 | Nguyễn Thế | Anh | 19/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TB | TC00528 | 528TC20CNKTTS | ||
245 | Dương Văn | Bảo | 26/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TB | TC00529 | 529TC20CNKTTS | ||
246 | Nguyễn Đức | Chính | 25/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TBK | TC00530 | 530TC20CNKTTS | ||
247 | Nguyễn Quốc | Chung | 10/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TB | TC00531 | 531TC20CNKTTS | ||
248 | Vũ Đức | Hoà | 26/11/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TB | TC00532 | 532TC20CNKTTS | ||
249 | Nguyễn Trung | Kiên | 29/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TBK | TC00533 | 533TC20CNKTTS | ||
250 | Vũ Ngọc | Luân | 06/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TBK | TC00534 | 534TC20CNKTTS | ||
251 | Trần Văn | Minh | 08/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TBK | TC00535 | 535TC20CNKTTS | ||
252 | Đào Viết | Nam | 01/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TB | TC00536 | 536TC20CNKTTS | ||
253 | Lưu Hải | Nam | 18/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TBK | TC00537 | 537TC20CNKTTS | ||
254 | Nguyễn Đình | Nam | 13/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TBK | TC00538 | 538TC20CNKTTS | ||
255 | Nguyễn Minh | Phượng | 29/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TBK | TC00539 | 539TC20CNKTTS | ||
256 | Đỗ Văn | Sang | 05/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TB | TC00540 | 540TC20CNKTTS | ||
257 | Lê Thành | Tâm | 02/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TB | TC00541 | 541TC20CNKTTS | ||
258 | Bùi Minh | Tân | 05/03/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TBK | TC00542 | 542TC20CNKTTS | ||
259 | Lê Huy | Thái | 28/01/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TB | TC00543 | 543TC20CNKTTS | ||
260 | Vũ Hùng | Thắng | 24/01/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TB | TC00544 | 544TC20CNKTTS | ||
261 | Chu An | Trung | 06/09/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TBK | TC00545 | 545TC20CNKTTS | ||
262 | Nguyễn Đức | Trung | 25/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TB | TC00546 | 546TC20CNKTTS | ||
263 | Đồng Văn | Trưởng | 17/05/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TBK | TC00547 | 547TC20CNKTTS | ||
264 | Bùi Văn | Việt | 08/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TB | TC00548 | 548TC20CNKTTS | ||
265 | Nguyễn Minh | Ngọc | 23/01/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Cơ điện lạnh thủy sản | 2020 | TB | TC00549 | 549TC20CNKTTS | ||
TCNOT56A | ||||||||||||||
266 | Nguyễn Hoàng | Anh | 25/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00550 | 550TC20CNKTTS | ||
267 | Vũ Thiết | Cầu | 28/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | Khá | TC00551 | 551TC20CNKTTS | ||
268 | Đàm Ngọc | Duy | 27/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00552 | 552TC20CNKTTS | ||
269 | Phạm Hải | Dương | 16/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00553 | 553TC20CNKTTS | ||
270 | Nguyễn Trường | Giang | 17/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00554 | 554TC20CNKTTS | ||
271 | Vũ Hữu | Minh | 30/05/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00555 | 555TC20CNKTTS | ||
272 | Vũ Hồng | Sơn | 23/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | Khá | TC00556 | 556TC20CNKTTS | ||
273 | Bùi Đức | Thắng | 30/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00557 | 557TC20CNKTTS | ||
274 | Phạm Văn | Thắng | 16/02/2003 | Thái Nguyên | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00558 | 558TC20CNKTTS | ||
275 | Trương Hồng | Huy | 17/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00559 | 559TC20CNKTTS | ||
TCNOT56B | ||||||||||||||
276 | Đặng Tuấn | Anh | 07/05/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | Khá | TC00560 | 560TC20CNKTTS | ||
277 | Trịnh Văn | Anh | 25/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00561 | 561TC20CNKTTS | ||
278 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 21/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00562 | 562TC20CNKTTS | ||
279 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 18/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00563 | 563TC20CNKTTS | ||
280 | Phạm Trung | Kiên | 07/02/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00564 | 564TC20CNKTTS | ||
281 | Phạm Văn | Minh | 11/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00565 | 565TC20CNKTTS | ||
282 | Đồng Đức Minh | Phụng | 15/06/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00566 | 566TC20CNKTTS | ||
283 | Bùi Duy | Thanh | 28/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00567 | 567TC20CNKTTS | ||
284 | Lê Trường | Thành | 02/06/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00568 | 568TC20CNKTTS | ||
285 | Lê Trường | Thắng | 02/06/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00569 | 569TC20CNKTTS | ||
TCNOT56C | ||||||||||||||
286 | Đào Đức | Anh | 20/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00570 | 570TC20CNKTTS | ||
287 | Đỗ Hải | Anh | 18/05/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00571 | 571TC20CNKTTS | ||
288 | Trần Viết | Bảo | 23/07/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00572 | 572TC20CNKTTS | ||
289 | Vũ Anh | Bình | 05/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00573 | 573TC20CNKTTS | ||
290 | Nguyễn Đức | Giỏi | 23/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00574 | 574TC20CNKTTS | ||
291 | Nguyễn Việt | Hùng | 01/01/2003 | LB Nga | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00575 | 575TC20CNKTTS | ||
292 | Phạm Ngọc | Khánh | 04/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00576 | 576TC20CNKTTS | ||
293 | Nguyễn Viết | Lộc | 07/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00577 | 577TC20CNKTTS | ||
294 | Vũ Thành | Nam | 06/12/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00578 | 578TC20CNKTTS | ||
295 | Vũ Đình | Phú | 23/06/2002 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00579 | 579TC20CNKTTS | ||
296 | Trần Nguyễn Hữu | Phúc | 17/11/2003 | Lào Cai | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00580 | 580TC20CNKTTS | ||
297 | Nguyễn Hồng | Quân | 06/02/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00581 | 581TC20CNKTTS | ||
298 | Phạm Anh | Tú | 09/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00582 | 582TC20CNKTTS | ||
299 | Hoàng Duy | Thành | 30/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00583 | 583TC20CNKTTS | ||
300 | Nguyễn Ân | Thi | 15/10/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00584 | 584TC20CNKTTS | ||
301 | Đàm Đức | Triệu | 31/08/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00585 | 585TC20CNKTTS | ||
302 | Nguyễn Xuân | Trường | 09/04/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TB | TC00586 | 586TC20CNKTTS | ||
303 | Nguyễn Đức | Uy | 06/11/2003 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2020 | TBK | TC00587 | 587TC20CNKTTS | ||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||
Hồ Đình Hải |
Tác giả bài viết: admin
Nguồn tin: Phòng Đào tạo
Những tin cũ hơn