Đang truy cập :
82
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 81
Hôm nay :
18368
Tháng hiện tại
: 184736
Tổng lượt truy cập : 9806177
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | |||||||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ, KINH TẾ VÀ THỦY SẢN | |||||||||||||||
SỔ GỐC CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP | |||||||||||||||
Khóa học: 2017-2019 | |||||||||||||||
Hình thức đào tạo: Chính quy | |||||||||||||||
Quyết định công nhận tốt nghiệp số: 683A/QĐ-CNKTTS-ĐT ngày 20/09/2019 | |||||||||||||||
STT | Họ và tên người học | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh | Quê quán | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Ngành/ nghề đào tạo | Năm tốt nghiệp | Xếp loại tốt nghiệp | Số hiệu bằng tốt nghiệp | Số vào sổ gốc cấp bằng tốt nghiệp | Người nhận bằng tốt nghiệp ký và ghi rõ họ tên | Ghi chú | |
TTP55A | |||||||||||||||
1 | Nguyễn Thế | Anh | 06/08/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TB | TC00001 | 01TC19CNKTTS | ||
2 | Lã Quốc | Bảo | 03/04/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00002 | 02TC19CNKTTS | ||
3 | Hoàng Phú | Dũng | 24/03/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TB | TC00003 | 03TC19CNKTTS | ||
4 | Cao Hoàng | Dương | 29/05/2001 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TB | TC00004 | 04TC19CNKTTS | ||
5 | Đồng Văn | Đạt | 05/11/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00005 | 05TC19CNKTTS | ||
6 | Nguyễn Đắc | Đạt | 02/04/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00006 | 06TC19CNKTTS | ||
7 | Đồng Xuân | Đăng | 05/07/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00007 | 07TC19CNKTTS | ||
8 | Hoàng Ngọc | Hiệp | 17/04/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00008 | 08TC19CNKTTS | ||
9 | Nguyễn Văn | Hiệp | 02/01/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TB | TC00009 | 09TC19CNKTTS | ||
10 | Nguyễn Bỉnh | Hiếu | 07/02/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00010 | 10TC19CNKTTS | ||
11 | Hoàng Thị Quỳnh | Hoa | 26/04/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | Khá | TC00011 | 11TC19CNKTTS | ||
12 | Nguyễn Huy | Hoàng | 06/11/2001 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00012 | 12TC19CNKTTS | ||
13 | Nguyễn Ánh | Hồng | 10/05/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | Khá | TC00013 | 13TC19CNKTTS | ||
14 | Nguyễn Đức | Hùng | 16/12/2001 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TB | TC00014 | 14TC19CNKTTS | ||
15 | Đàm Thị Thúy | Hường | 23/12/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00015 | 15TC19CNKTTS | ||
16 | Hoàng Văn | Khánh | 09/01/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00016 | 16TC19CNKTTS | ||
17 | Khúc Quang | Mai | 16/04/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00017 | 17TC19CNKTTS | ||
18 | Đàm Văn | Nam | 17/02/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00018 | 18TC19CNKTTS | ||
19 | Đồng Thị | Nga | 09/05/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | Khá | TC00019 | 19TC19CNKTTS | ||
20 | Phạm Minh | Nghĩa | 08/02/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00020 | 20TC19CNKTTS | ||
21 | Hoàng Thị Bảo | Ngọc | 03/11/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | Khá | TC00021 | 21TC19CNKTTS | ||
22 | Đỗ Văn | Phong | 14/05/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00022 | 22TC19CNKTTS | ||
23 | Đàm Thiên | Phúc | 17/10/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00023 | 23TC19CNKTTS | ||
24 | Phạm Đình | Quang | 16/07/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TB | TC00024 | 24TC19CNKTTS | ||
25 | Nguyễn Văn | Sự | 30/08/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00025 | 25TC19CNKTTS | ||
26 | Nguyễn Bình | Tấn | 05/03/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00026 | 26TC19CNKTTS | ||
27 | Bùi Thành | Thái | 16/09/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00027 | 27TC19CNKTTS | ||
28 | Nguyễn Quốc | Thuận | 30/06/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TB | TC00028 | 28TC19CNKTTS | ||
29 | Hoàng Thị | Thương | 11/07/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | Khá | TC00029 | 29TC19CNKTTS | ||
30 | Nguyễn Đức | Trọng | 01/10/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00030 | 30TC19CNKTTS | ||
31 | Lê Thế | Uy | 26/08/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TB | TC00031 | 31TC19CNKTTS | ||
32 | Nguyễn Thị | Vân | 10/08/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | Khá | TC00032 | 32TC19CNKTTS | ||
33 | Phạm Văn | Phong | 09/02/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00033 | 33TC19CNKTTS | ||
TCNTT55A | |||||||||||||||
34 | Bùi Thế | Anh | 16/08/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | Khá | TC00034 | 34TC19CNKTTS | ||
35 | Hoàng Văn | Biên | 08/02/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | Khá | TC00035 | 35TC19CNKTTS | ||
36 | Ngô Thị Ánh | Dương | 01/12/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00036 | 36TC19CNKTTS | ||
37 | Trần Duy | Khang | 08/03/2002 | Hải Phòng | An Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00037 | 37TC19CNKTTS | ||
38 | Vũ Minh | Kiên | 19/04/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00038 | 38TC19CNKTTS | ||
39 | Trần Ngọc | Mạnh | 16/05/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00039 | 39TC19CNKTTS | ||
40 | Trần Đức | Mạnh | 15/01/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | Khá | TC00040 | 40TC19CNKTTS | ||
41 | Vũ Văn | Nghĩa | 06/10/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00041 | 41TC19CNKTTS | ||
42 | Cao | Tĩnh | 31/07/2002 | Hải Phòng | Gia Lộc - Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00042 | 42TC19CNKTTS | ||
43 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 17/11/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | Khá | TC00043 | 43TC19CNKTTS | ||
44 | Hoàng Quốc | Việt | 03/02/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | Khá | TC00044 | 44TC19CNKTTS | ||
TCNTT55B | |||||||||||||||
45 | Lưu Thế | Anh | 18/06/2001 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00045 | 45TC19CNKTTS | ||
46 | Trần Minh | Hải | 31/10/1996 | TP. HCM | Hải An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00046 | 46TC19CNKTTS | ||
47 | Nguyễn Đức | Huy | 05/08/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00047 | 47TC19CNKTTS | ||
48 | Phạm Thị | Nhung | 12/12/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00048 | 48TC19CNKTTS | ||
49 | Lương Gia | Phong | 15/10/2001 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00049 | 49TC19CNKTTS | ||
50 | Trần Văn | Quang | 01/07/2001 | Hải Phòng | Kim Động - Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TB | TC00050 | 50TC19CNKTTS | ||
51 | Hoàng Ngọc | Quỳnh | 11/08/2002 | Hải Phòng | Từ Liêm - Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00051 | 51TC19CNKTTS | ||
52 | Phạm Anh | Tuân | 21/07/2002 | Hải Phòng | Ngô Quyền - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00052 | 52TC19CNKTTS | ||
53 | Đào Ngọc | Thiện | 25/11/2002 | Hải Phòng | Ngô Quyền - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00053 | 53TC19CNKTTS | ||
TCNTT55D | |||||||||||||||
54 | Bùi Hoa Lan | Anh | 30/01/2001 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00054 | 54TC19CNKTTS | ||
55 | Phạm Ngọc | Biên | 15/07/2002 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00055 | 55TC19CNKTTS | ||
56 | Đinh Thị Minh | Châu | 08/11/2001 | Hải Phòng | Quảng Yên- Quảng Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00056 | 56TC19CNKTTS | ||
57 | Hà Văn | Dũng | 06/06/2001 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00057 | 57TC19CNKTTS | ||
58 | Nguyễn Ánh | Dương | 17/10/2001 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00058 | 58TC19CNKTTS | ||
59 | Đậu Trung | Đức | 23/06/2002 | Hải Phòng | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00059 | 59TC19CNKTTS | ||
60 | Nguyễn Thu | Hiền | 03/11/2002 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00060 | 60TC19CNKTTS | ||
61 | Lê Xuân | Hưng | 13/10/2001 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | Khá | TC00061 | 61TC19CNKTTS | ||
62 | Nguyễn Trọng | Khôi | 18/12/2000 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TB | TC00062 | 62TC19CNKTTS | ||
63 | Nguyễn Thùy | Linh | 21/12/2002 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00063 | 63TC19CNKTTS | ||
64 | Nguyễn Đức | Mạnh | 06/06/2002 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | Khá | TC00064 | 64TC19CNKTTS | ||
65 | Phạm Hà | Minh | 25/11/2002 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00065 | 65TC19CNKTTS | ||
66 | Nguyễn Đặng Phương | Nam | 17/09/2001 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00066 | 66TC19CNKTTS | ||
67 | Trần Hồng | Ngọc | 16/08/2001 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00067 | 67TC19CNKTTS | ||
68 | Lê Anh | Phương | 12/01/2001 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00068 | 68TC19CNKTTS | ||
69 | Tô Vĩnh | Toàn | 04/01/2002 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00069 | 69TC19CNKTTS | ||
70 | Nguyễn Tất | Thành | 18/02/2001 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | Khá | TC00070 | 70TC19CNKTTS | ||
71 | Nguyễn Tiến | Thành | 15/10/2001 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00071 | 71TC19CNKTTS | ||
72 | Mai Chí | Trung | 20/02/2001 | Hải Phòng | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00072 | 72TC19CNKTTS | ||
73 | Nguyễn Văn | Vương | 05/11/2001 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TB | TC00073 | 73TC19CNKTTS | ||
74 | Nguyễn Minh | Quang | 27/01/2001 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00074 | 74TC19CNKTTS | ||
75 | Vũ Xuân | Dũng | 02/07/2001 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00075 | 75TC19CNKTTS | ||
76 | Tô Thanh | Nhàn | 25/11/2002 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | Khá | TC00076 | 76TC19CNKTTS | ||
77 | Lưu Anh | Đức | 02/09/2002 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 2019 | TBK | TC00077 | 77TC19CNKTTS | ||
TKT55A | |||||||||||||||
78 | Đoàn Thế | Anh | 25/02/2002 | Hải Phòng | Vĩnh Bảo - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TB | TC00078 | 78TC19CNKTTS | ||
79 | Phạm Thị Kim | Anh | 31/05/2001 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TB | TC00079 | 79TC19CNKTTS | ||
80 | Trần Thị Minh | Anh | 25/11/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TBK | TC00080 | 80TC19CNKTTS | ||
81 | Nguyễn Đại | Dương | 03/06/2001 | Hải Phòng | Tứ Kỳ - Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TB | TC00081 | 81TC19CNKTTS | ||
82 | Nguyễn Sỹ | Dương | 16/09/2001 | Bắc Giang | Lạng Giang - Bắc Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TBK | TC00082 | 82TC19CNKTTS | ||
83 | Trần Trường | Giang | 03/12/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TB | TC00083 | 83TC19CNKTTS | ||
84 | Đỗ Thị Hoàng | Hiểu | 07/07/2002 | Hải Phòng | Kiến An -Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TB | TC00084 | 84TC19CNKTTS | ||
85 | Ngô Việt | Hoàng | 13/08/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TB | TC00085 | 85TC19CNKTTS | ||
86 | Phạm Thị Thu | Huệ | 20/03/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TBK | TC00086 | 86TC19CNKTTS | ||
87 | Lê Hoàng | Huy | 29/01/2001 | Hải Phòng | Hồng Bàng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TB | TC00087 | 87TC19CNKTTS | ||
88 | Nguyễn Hoàng | Long | 07/09/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TB | TC00088 | 88TC19CNKTTS | ||
89 | Lê Thị Trúc | Quỳnh | 23/07/2002 | Hải Phòng | Kim Thành - Hải Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TBK | TC00089 | 89TC19CNKTTS | ||
90 | Nguyễn Duy | Tùng | 26/02/2001 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TBK | TC00090 | 90TC19CNKTTS | ||
91 | Vũ Anh | Văn | 18/02/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TB | TC00091 | 91TC19CNKTTS | ||
92 | Nguyễn Văn | Tâm | 18/06/2002 | Hải Phòng | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TBK | TC00092 | 92TC19CNKTTS | ||
TKT55B | |||||||||||||||
93 | Lê Thị Ánh | Định | 16/10/2001 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TBK | TC00093 | 93TC19CNKTTS | ||
94 | Nguyễn Thu | Hà | 24/09/2001 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TBK | TC00094 | 94TC19CNKTTS | ||
95 | Vũ Thị Hồng | Hạnh | 24/04/2001 | Hải Phòng | Quỳnh Phụ - Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TBK | TC00095 | 95TC19CNKTTS | ||
96 | Nguyễn Vũ Thùy | Linh | 17/06/2001 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TBK | TC00096 | 96TC19CNKTTS | ||
97 | Lê Phương | Thùy | 12/05/2001 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TBK | TC00097 | 97TC19CNKTTS | ||
98 | Phạm Bách | Diệp | 01/02/2002 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TBK | TC00098 | 98TC19CNKTTS | ||
99 | Trần Thị Thu | Hiên | 10/11/2002 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TBK | TC00099 | 99TC19CNKTTS | ||
100 | Nguyễn Phương | Thảo | 22/05/2002 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TBK | TC00100 | 100TC19CNKTTS | ||
101 | Lưu Thị Hòa | Vy | 17/08/2002 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán doanh nghiệp | 2019 | TB | TC00101 | 101TC19CNKTTS | ||
TCB55A | |||||||||||||||
102 | Trần Thị Phương | Anh | 31/10/2001 | Hải Phòng | Ngô Quyền - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TB | TC00102 | 102TC19CNKTTS | ||
103 | Phùng Thị Ngọc | Ánh | 25/07/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | Khá | TC00103 | 103TC19CNKTTS | ||
104 | Nguyễn Quốc | Cường | 24/01/2002 | Hải Phòng | Ý Yên - Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00104 | 104TC19CNKTTS | ||
105 | Đoàn Xuân | Đức | 04/08/2002 | Hải Phòng | Nam Ninh - Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00105 | 105TC19CNKTTS | ||
106 | Phạm Tùng | Lâm | 16/05/2002 | Hải Phòng | Lê Chân - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00106 | 106TC19CNKTTS | ||
107 | Nguyễn Thị | My | 11/11/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | Khá | TC00107 | 107TC19CNKTTS | ||
108 | Bùi Minh | Phương | 28/09/2002 | Hải Phòng | Lê Chân - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | Khá | TC00108 | 108TC19CNKTTS | ||
109 | Đào Thị | Thương | 09/06/2002 | Hải Phòng | Vĩnh Bảo - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00109 | 109TC19CNKTTS | ||
110 | Đinh Thị | Vân | 01/06/2002 | Hải Phòng | Đông Hưng - Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | Khá | TC00110 | 110TC19CNKTTS | ||
111 | Nguyễn Anh | Tuấn | 01/08/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TB | TC00111 | 111TC19CNKTTS | ||
112 | Trần Thị Ngọc | Linh | 12/01/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | Khá | TC00112 | 112TC19CNKTTS | ||
113 | Đồng Thị Phương | Thảo | 22/04/2000 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | Khá | TC00113 | 113TC19CNKTTS | ||
114 | Vũ Thị Anh | Chi | 24/05/1999 | Hải Phòng | Hải An - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00114 | 114TC19CNKTTS | ||
115 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | 31/08/1998 | Hải Phòng | An Dương - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00115 | 115TC19CNKTTS | ||
TSCMT55A | |||||||||||||||
116 | Nguyễn Nhật | Ánh | 09/04/2001 | Hải Phòng | Vĩnh Bảo -Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tinh | 2019 | TBK | TC00116 | 116TC19CNKTTS | ||
117 | Phạm Trọng | Hải | 18/08/2002 | Hải Phòng | Cẩm Phả - Quảng Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tinh | 2019 | TBK | TC00117 | 117TC19CNKTTS | ||
118 | Trần Công | Định | 03/10/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tinh | 2019 | TBK | TC00118 | 118TC19CNKTTS | ||
119 | Lê Xuân | Hào | 18/12/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tinh | 2019 | TBK | TC00119 | 119TC19CNKTTS | ||
120 | Đỗ Đức | Hiệp | 21/09/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tinh | 2019 | TBK | TC00120 | 120TC19CNKTTS | ||
121 | Đỗ Mỹ | Quỳnh | 15/10/2002 | Hải Phòng | Ba Đình - Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tinh | 2019 | TBK | TC00121 | 121TC19CNKTTS | ||
122 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 11/11/2002 | TP. HCM | Phú Xuyên - Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tinh | 2019 | TBK | TC00122 | 122TC19CNKTTS | ||
123 | Quách Thành | Trung | 12/11/2002 | Hải Phòng | Yên Mỹ - Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tinh | 2019 | TBK | TC00123 | 123TC19CNKTTS | ||
124 | Nguyễn Sinh | Tú | 24/12/2000 | Hải Phòng | Kim Thi - Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tinh | 2019 | Khá | TC00124 | 124TC19CNKTTS | ||
125 | Vũ Đức | Tùng | 25/11/2002 | Hải Phòng | Vụ Bản - Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tinh | 2019 | TBK | TC00125 | 125TC19CNKTTS | ||
126 | Nguyễn Anh | Quân | 24/08/2001 | Hải Phòng | Thanh Hà - Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tinh | 2019 | TBK | TC00126 | 126TC19CNKTTS | ||
127 | Nguyễn Kiên | Trung | 30/01/2001 | Hà Nam | Duy Tiên - Hà Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tinh | 2019 | TBK | TC00127 | 127TC19CNKTTS | ||
128 | Hoàng Tiến | Đạt | 31/01/2000 | Hải Phòng | Phúc Thọ - Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tinh | 2019 | TBK | TC00128 | 128TC19CNKTTS | ||
TML55A | |||||||||||||||
129 | Khoa Năng | Đạt | 21/03/2002 | Hải Phòng | Hải An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00129 | 129TC19CNKTTS | ||
130 | Đỗ Lê | Hoàn | 22/12/2002 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TB | TC00130 | 130TC19CNKTTS | ||
131 | Phạm Hoàng | Huy | 23/05/2002 | Thái Bình | Dương Kinh - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | Khá | TC00131 | 131TC19CNKTTS | ||
132 | Vũ Văn | Khải | 17/06/2002 | Hải Phòng | Hải An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | Khá | TC00132 | 132TC19CNKTTS | ||
133 | Hoàng Mạnh | Kiên | 26/06/2002 | Hưng Yên | Kim Động - Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00133 | 133TC19CNKTTS | ||
134 | Nguyễn Tùng | Lâm | 14/04/2002 | Hải Phòng | Ý Yên - Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00134 | 134TC19CNKTTS | ||
135 | Đặng Tuấn | Long | 08/10/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00135 | 135TC19CNKTTS | ||
136 | Tô Đức | Nam | 28/04/2002 | Hải Phòng | Hải An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00136 | 136TC19CNKTTS | ||
137 | Phạm Hoàng | Sơn | 21/11/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00137 | 137TC19CNKTTS | ||
138 | Vũ Hoàng | Sơn | 02/10/2002 | Hải Phòng | Thường Tín - Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TB | TC00138 | 138TC19CNKTTS | ||
139 | Trần Anh | Tú | 09/05/2002 | Hải Phòng | Hải An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00139 | 139TC19CNKTTS | ||
140 | Phạm Văn | Tùng | 15/10/2002 | Hải Phòng | Dương Kinh - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | Khá | TC00140 | 140TC19CNKTTS | ||
141 | Nguyễn Hoàng | Duy | 09/09/2002 | Hải Phòng | Gia Lộc - Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00141 | 141TC19CNKTTS | ||
142 | Đỗ Tuấn | Nghĩa | 15/07/2002 | Hải Phòng | Nga Sơn - Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00142 | 142TC19CNKTTS | ||
143 | Đào Hải | Nam | 13/03/2001 | Hải Phòng | Lê Chân - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TB | TC00143 | 143TC19CNKTTS | ||
144 | Bùi Quang | Tâm | 29/09/2002 | Hải Phòng | Hải An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TB | TC00144 | 144TC19CNKTTS | ||
TML55B | |||||||||||||||
145 | Phạm Đức | Anh | 05/12/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00145 | 145TC19CNKTTS | ||
146 | Phạm Quang | Anh | 29/06/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | Khá | TC00146 | 146TC19CNKTTS | ||
147 | Bùi Đình Quốc | Anh | 01/10/2002 | Đồng Nai | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00147 | 147TC19CNKTTS | ||
148 | Hồ Ngọc | Hanh | 31/07/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00148 | 148TC19CNKTTS | ||
149 | Vũ Văn | Hiếu | 12/10/2002 | Quảng Ninh | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00149 | 149TC19CNKTTS | ||
150 | Đinh Gia | Huy | 08/06/2002 | Hải Phòng | Gia Viễn - Ninh Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TB | TC00150 | 150TC19CNKTTS | ||
151 | Phùng Đức | Huy | 28/06/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00151 | 151TC19CNKTTS | ||
152 | Nguyễn Quang | Huy | 11/03/2001 | Hải Phòng | Tiên Lãng-Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00152 | 152TC19CNKTTS | ||
153 | Vũ Quốc | Lập | 17/09/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00153 | 153TC19CNKTTS | ||
154 | Phạm Văn | Nhất | 11/11/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00154 | 154TC19CNKTTS | ||
155 | Bùi Hoàng | Thanh | 03/10/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00155 | 155TC19CNKTTS | ||
156 | Phạm Đức | Thịnh | 22/06/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00156 | 156TC19CNKTTS | ||
157 | Bùi Văn | Tín | 10/10/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00157 | 157TC19CNKTTS | ||
158 | Nguyễn Hoàng | Trung | 13/12/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00158 | 158TC19CNKTTS | ||
TĐCN55A | |||||||||||||||
159 | Nguyễn Văn | An | 07/02/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TB | TC00159 | 159TC19CNKTTS | ||
160 | Nguyễn Kiên | Cường | 19/08/2002 | Hải Phòng | An Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TB | TC00160 | 160TC19CNKTTS | ||
161 | Nguyễn Quốc | Đại | 12/11/2002 | Hải Phòng | Hải An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00161 | 161TC19CNKTTS | ||
162 | Nguyễn Minh | Diện | 30/07/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00162 | 162TC19CNKTTS | ||
163 | Nguyễn Duy | Đức | 15/05/2002 | Hải Phòng | An Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00163 | 163TC19CNKTTS | ||
164 | Vũ Đức | Huy | 10/09/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00164 | 164TC19CNKTTS | ||
165 | Nguyễn Cường | Mạnh | 24/08/2002 | Hải Phòng | An Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TB | TC00165 | 165TC19CNKTTS | ||
166 | Nguyễn Hải | Nam | 20/05/2002 | Hải Phòng | An Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TB | TC00166 | 166TC19CNKTTS | ||
167 | Đào Văn | Tân | 03/07/2001 | TP. HCM | An Dương - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TB | TC00167 | 167TC19CNKTTS | ||
168 | Đỗ Tuấn | Thành | 15/10/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TB | TC00168 | 168TC19CNKTTS | ||
169 | Nguyễn Kim | Thành | 01/04/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00169 | 169TC19CNKTTS | ||
170 | Đỗ Mạnh | Toàn | 25/08/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00170 | 170TC19CNKTTS | ||
171 | Bùi Tuấn | Tường | 05/11/2002 | Hải Phòng | Dương Kinh - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00171 | 171TC19CNKTTS | ||
172 | Đỗ Hoàng | Việt | 26/07/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00172 | 172TC19CNKTTS | ||
173 | Phạm Duy | Khánh | 11/08/1997 | Hải Phòng | Hồng Bàng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TB | TC00173 | 173TC19CNKTTS | ||
TCNOT55A | |||||||||||||||
174 | Nguyễn Văn | Độ | 16/04/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00174 | 174TC19CNKTTS | ||
175 | Nguyễn Tiến | Dũng | 27/10/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00175 | 175TC19CNKTTS | ||
176 | Trần Thành | Hiếu | 10/06/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00176 | 176TC19CNKTTS | ||
177 | Đào Quang | Huy | 04/09/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00177 | 177TC19CNKTTS | ||
178 | Nguyễn Văn | Huy | 02/05/2002 | Hải Phòng | An Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00178 | 178TC19CNKTTS | ||
179 | Bùi Văn Tiến | Huy | 09/08/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00179 | 179TC19CNKTTS | ||
180 | Trần Văn | Lợi | 05/07/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00180 | 180TC19CNKTTS | ||
181 | Nguyễn Văn | Minh | 12/12/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00181 | 181TC19CNKTTS | ||
182 | Đào Năng | Toàn | 10/07/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00182 | 182TC19CNKTTS | ||
183 | Bùi Văn | Tuân | 22/03/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00183 | 183TC19CNKTTS | ||
184 | Đặng Duy | Tuyền | 25/10/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00184 | 184TC19CNKTTS | ||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
Hồ Đình Hải | |||||||||||||||
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | |||||||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ, KINH TẾ VÀ THỦY SẢN | |||||||||||||||
SỔ GỐC CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP | |||||||||||||||
Khóa học: 2017-2019 | |||||||||||||||
Hình thức đào tạo: Chính quy | |||||||||||||||
Quyết định công nhận tốt nghiệp số: 835/QĐ-CNKTTS-ĐT ngày 09/12/2019 | |||||||||||||||
STT | Họ và tên người học | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh | Quê quán | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Ngành/ nghề đào tạo | Năm tốt nghiệp | Xếp loại tốt nghiệp | Số hiệu bằng tốt nghiệp | Số vào sổ gốc cấp bằng tốt nghiệp | Người nhận bằng tốt nghiệp ký và ghi rõ họ tên | Ghi chú | |
TTP55B | |||||||||||||||
1 | Trần Hoàng | Anh | 01/09/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00185 | 185TC19CNKTTS | ||
2 | Phạm Văn | Cường | 31/12/2001 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00186 | 186TC19CNKTTS | ||
3 | Đoàn Văn | Chính | 18/12/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00187 | 187TC19CNKTTS | ||
4 | Hoàng Khương | Duy | 14/07/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00188 | 188TC19CNKTTS | ||
5 | Trần Thị | Hoa | 08/02/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00189 | 189TC19CNKTTS | ||
6 | Vũ Văn | Hoàn | 06/09/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00190 | 190TC19CNKTTS | ||
7 | Phạm Đức | Huy | 27/07/2000 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00191 | 191TC19CNKTTS | ||
8 | Phạm Văn | Hưng | 18/10/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00192 | 192TC19CNKTTS | ||
9 | Hoàng Văn | Linh | 27/02/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00193 | 193TC19CNKTTS | ||
10 | Vũ Khánh | Ly | 10/08/2001 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | Khá | TC00194 | 194TC19CNKTTS | ||
11 | Đoàn Thị | Phượng | 25/01/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | Khá | TC00195 | 195TC19CNKTTS | ||
12 | Bùi Doanh | Quyên | 10/05/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00196 | 196TC19CNKTTS | ||
13 | Phan Lương | Sơn | 15/08/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00197 | 197TC19CNKTTS | ||
14 | Vũ Thị Cẩm | Tú | 07/04/2002 | Hải Phòng | Chương Mỹ - Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00198 | 198TC19CNKTTS | ||
15 | Phạm Văn | Tùng | 08/07/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00199 | 199TC19CNKTTS | ||
16 | Đỗ Tất | Thắng | 28/03/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | Khá | TC00200 | 200TC19CNKTTS | ||
17 | Lê Văn | Thế | 25/05/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00201 | 201TC19CNKTTS | ||
18 | Vũ Phú | Sang | 28/03/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến thực phẩm | 2019 | TBK | TC00202 | 202TC19CNKTTS | ||
TCB55B | |||||||||||||||
19 | Hoàng Thị | An | 02/09/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00203 | 203TC19CNKTTS | ||
20 | Phạm Văn Tuấn | Anh | 16/04/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TB | TC00204 | 204TC19CNKTTS | ||
21 | Phạm Khắc | Chí | 06/06/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TB | TC00205 | 205TC19CNKTTS | ||
22 | Nguyễn Thế | Dương | 26/10/2001 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00206 | 206TC19CNKTTS | ||
23 | Phạm Khánh | Dương | 27/10/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00207 | 207TC19CNKTTS | ||
24 | Phạm Huy | Đạt | 23/05/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TB | TC00208 | 208TC19CNKTTS | ||
25 | Phạm Viết | Điều | 24/06/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00209 | 209TC19CNKTTS | ||
26 | Bùi Công | Đức | 25/07/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00210 | 210TC19CNKTTS | ||
27 | Vũ Văn | Hiên | 21/02/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00211 | 211TC19CNKTTS | ||
28 | Bùi Tiến | Hoàng | 06/07/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00212 | 212TC19CNKTTS | ||
29 | Nguyễn Thị | Hồng | 14/12/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | Khá | TC00213 | 213TC19CNKTTS | ||
30 | Nguyễn Thị | Huyền | 16/02/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | Khá | TC00214 | 214TC19CNKTTS | ||
31 | Phạm Huy | Hưởng | 06/06/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00215 | 215TC19CNKTTS | ||
32 | Phạm Văn | Hưởng | 25/04/2000 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | Khá | TC00216 | 216TC19CNKTTS | ||
33 | Lương Văn | Khánh | 02/09/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TB | TC00217 | 217TC19CNKTTS | ||
34 | Vũ Văn | Lộc | 24/11/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00218 | 218TC19CNKTTS | ||
35 | Dương Thị | Lương | 02/04/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | Khá | TC00219 | 219TC19CNKTTS | ||
36 | Bùi Thị Phương | Mai | 26/04/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00220 | 220TC19CNKTTS | ||
37 | Nguyễn Thị | Nhinh | 03/11/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | Giỏi | TC00221 | 221TC19CNKTTS | ||
38 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 23/11/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TBK | TC00222 | 222TC19CNKTTS | ||
39 | Phạm Văn | Thắng | 29/11/2000 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2019 | TB | TC00223 | 223TC19CNKTTS | ||
TML55C | |||||||||||||||
40 | Nguyễn Đức Việt | Anh | 10/12/2002 | Hải Phòng | Ngô Quyền - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TB | TC00224 | 224TC19CNKTTS | ||
41 | Quách Ngọc | Chung | 10/01/2002 | Hải Phòng | Thái Thụy - Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00225 | 225TC19CNKTTS | ||
42 | Thân Đinh Hoàng | Dương | 23/06/2002 | Quảng Ninh | Yên Dũng - Bắc Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00226 | 226TC19CNKTTS | ||
43 | Nguyễn Đại | Đồng | 05/09/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00227 | 227C19CNKTTS | ||
44 | Hán Minh Hiệp | Đức | 26/06/2002 | Hải Phòng | Tam Thanh - Phú Thọ | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00228 | 228TC19CNKTTS | ||
45 | Trịnh Minh | Giang | 10/11/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00229 | 229TC19CNKTTS | ||
46 | Bùi Đức | Hiếu | 01/01/2002 | Hải Phòng | Hồng Bàng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TB | TC00230 | 230TC19CNKTTS | ||
47 | Vũ Huy | Hoàng | 08/11/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00231 | 231TC19CNKTTS | ||
48 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 05/11/2002 | Hải Phòng | Ngô Quyền - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TB | TC00232 | 232TC19CNKTTS | ||
49 | Nguyễn Thái | Hưng | 06/09/2002 | Hải Phòng | An Dương - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00233 | 233TC19CNKTTS | ||
50 | Lương Trung | Kiên | 23/10/2002 | Hải Phòng | An Dương- Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00234 | 234TC19CNKTTS | ||
51 | Lưu Văn | Lưu | 30/01/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00235 | 235TC19CNKTTS | ||
52 | Nguyễn Đức | Mạnh | 26/03/2002 | Hải Phòng | An Dương - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00236 | 236TC19CNKTTS | ||
53 | Vũ Phương | Nam | 18/09/2002 | Hải Phòng | Nam Trực - Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TB | TC00237 | 237TC19CNKTTS | ||
54 | Đào Đức | Phúc | 23/10/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00238 | 238TC19CNKTTS | ||
55 | Nguyễn Anh | Tuấn | 17/01/2001 | Hải Phòng | Hồng Bàng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00239 | 239TC19CNKTTS | ||
56 | Hoàng Duy | Thành | 03/08/2002 | Hải Phòng | Đầm Hà - Quảng Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00240 | 240TC19CNKTTS | ||
57 | Nguyễn Đức | Thịnh | 27/08/2002 | Hải Phòng | Từ Liêm - Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00241 | 241TC19CNKTTS | ||
58 | Trần Đức | Thịnh | 12/04/2002 | Hải Phòng | Mỹ Lộc - Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00242 | 242TC19CNKTTS | ||
59 | Hà Quốc | Trung | 29/05/2002 | TP Hồ Chí Minh | Kiến Xương - Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 2019 | TBK | TC00243 | 243TC19CNKTTS | ||
TĐCN55B | |||||||||||||||
60 | Nguyễn Tuấn | Anh | 04/10/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TB | TC00244 | 244TC19CNKTTS | ||
61 | Nguyễn Thành | Công | 08/08/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00245 | 245TC19CNKTTS | ||
62 | Nguyễn Văn | Duy | 20/01/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00246 | 246TC19CNKTTS | ||
63 | Lê Trung | Đức | 16/11/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00247 | 247TC19CNKTTS | ||
64 | Nguyễn Văn | Đức | 23/09/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00248 | 248TC19CNKTTS | ||
65 | Hoàng Mạnh | Hiển | 20/09/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TB | TC00249 | 249TC19CNKTTS | ||
66 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 08/10/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00250 | 250TC19CNKTTS | ||
67 | Hoàng Văn | Huy | 01/12/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00251 | 251TC19CNKTTS | ||
68 | Trần Trung | Kiên | 14/07/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00252 | 252TC19CNKTTS | ||
69 | Hoàng Minh | Khoa | 14/06/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00253 | 253TC19CNKTTS | ||
70 | Nguyễn Phi | Long | 03/03/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TB | TC00254 | 254TC19CNKTTS | ||
71 | Nguyễn Văn | Tuấn | 29/12/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00255 | 255TC19CNKTTS | ||
72 | Đoàn Văn | Thành | 21/11/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00256 | 256TC19CNKTTS | ||
73 | Hoàng Công | Thành | 03/07/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00257 | 257TC19CNKTTS | ||
74 | Ngô Văn | Thắng | 16/01/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00258 | 258TC19CNKTTS | ||
75 | Lê Duy | Thương | 10/04/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Điện công nghiệp | 2019 | TBK | TC00259 | 259TC19CNKTTS | ||
TCNOT55B | |||||||||||||||
76 | Nguyễn Hữu | An | 16/12/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00260 | 260TC19CNKTTS | ||
77 | Vũ Đức | Anh | 14/10/2002 | Hải Phòng | Kiến An - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00261 | 261TC19CNKTTS | ||
78 | Lại Thành | Chung | 12/09/2002 | Hải Phòng | Thủy Nguyên - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00262 | 262TC19CNKTTS | ||
79 | Nguyễn Thành | Chung | 22/12/2002 | Hải Phòng | Đồ Sơn - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00263 | 263TC19CNKTTS | ||
80 | Nguyễn Mạnh | Hiếu | 21/02/2002 | Hải Phòng | Kiến Thụy - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00264 | 264TC19CNKTTS | ||
81 | Trần Quốc | Khánh | 02/09/2002 | Hải Phòng | Cát Hải - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00265 | 265TC19CNKTTS | ||
82 | Lưu Song | Nam | 28/05/2002 | Hải Phòng | Trực Ninh - Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00266 | 266TC19CNKTTS | ||
83 | Cao Phú | Sơn | 05/04/2002 | Hải Phòng | Tiên Lữ - Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00267 | 267TC19CNKTTS | ||
84 | Đặng Thái | Sơn | 06/10/2002 | Hải Phòng | An Dương - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00268 | 268TC19CNKTTS | ||
85 | Nguyễn Đức | Sơn | 29/11/2002 | Hải Phòng | Tiên Lãng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00269 | 269TC19CNKTTS | ||
86 | Nguyễn Quang Anh | Tài | 19/02/2002 | Hải Phòng | Lê Chân - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00270 | 270TC19CNKTTS | ||
87 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 26/10/2002 | Hải Phòng | Lê Chân - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00271 | 271TC19CNKTTS | ||
88 | Nguyễn Thanh | Tùng | 28/12/2002 | Hải Phòng | Kinh Môn - Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00272 | 272TC19CNKTTS | ||
89 | Vũ Mạnh | Tùng | 18/05/2001 | Hải Phòng | Quế Võ - Bắc Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | Khá | TC00273 | 273TC19CNKTTS | ||
90 | Bùi Công | Thái | 27/12/2002 | Hải Phòng | Thanh Miện - Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00274 | 274TC19CNKTTS | ||
91 | Hoàng Văn | Thái | 19/08/2002 | Hải Phòng | Mỹ Lộc - Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00275 | 275TC19CNKTTS | ||
92 | Đinh Tấn | Thành | 31/07/2002 | Hải Phòng | Hồng Bàng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00276 | 276TC19CNKTTS | ||
93 | Đoàn Duy | Thành | 31/05/2002 | Hải Phòng | Vĩnh Bảo - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00277 | 277TC19CNKTTS | ||
94 | Lê Khắc | Thành | 15/03/2002 | Hải Phòng | Cẩm Bình - Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00278 | 278TC19CNKTTS | ||
95 | Nguyễn Trường | Thịnh | 17/08/2002 | Hải Dương | Nam Sách - Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TB | TC00279 | 279TC19CNKTTS | ||
96 | Nguyễn Quang | Vinh | 12/11/2002 | Hải Phòng | An Dương - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00280 | 280TC19CNKTTS | ||
97 | Ngô Quang | Vũ | 31/01/2002 | Hải Phòng | Hồng Bàng - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00281 | 281TC19CNKTTS | ||
98 | Trần Phi | Hùng | 05/10/2002 | Hải Phòng | An Dương - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00282 | 282TC19CNKTTS | ||
99 | Nguyễn Quang | Huy | 26/08/2002 | Hải Phòng | Tiên Du - Bắc Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00283 | 283TC19CNKTTS | ||
TCNOT55A | |||||||||||||||
100 | Đồng Anh | Hào | 31/07/2002 | Hải Phòng | An Lão - Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Công nghệ ô tô | 2019 | TBK | TC00284 | 284TC19CNKTTS | ||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
Hồ Đình Hải |
Tác giả bài viết: admin
Nguồn tin: Phòng Đào tạo
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn